CÔNG TY TNHH TM KT HƯNG GIA PHÁT

Hotline: 0938 710 079

Shopping cart

Showing 1–18 of 270 results

Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View
Quick View

Vòng bi NBI đã phục vụ thị trường từ năm 2002.
Đại lý vòng bi NBI Việt Nam có nhiều kinh nghiệm trong ngành công nghiệp vòng bi.
Được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015
Các tính năng chính của NBI Bearings Europe cần được nêu bật là:
Năng lực thương mại:
Tập trung vào việc cung cấp vòng bi cho các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật cao cho khách hàng OEM. Danh sách lớn các khách hàng OEM hàng đầu giới thiệu hỗ trợ danh tiếng của NBI.
Các nhóm bán hàng và dịch vụ khách hàng, gồm hơn 25 người cung cấp dịch vụ được cá nhân hóa, có trụ sở tại
Tây Ban Nha, Trung Quốc, Romania và Brazil.
Đội ngũ kỹ sư ứng dụng giàu kinh nghiệm có trụ sở tại Romania cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trước và sau bán hàng tốt nhất.
Các trung tâm phân phối để giao hàng đúng hạn tại Tây Ban Nha, Trung Quốc và Ấn Độ.

Đại lý vòng bi NBI Việt Nam cung cấp : Vòng bi con lăn kim NBI, Vòng bi con lăn kim trục NBI, Vòng đệm vòng bi NBI, Ống lót kim kín NBI, Vòng bi đỡ trục vít bi NBI, Lồng kim NBI, Con lăn hình trụ ngắn NBI, Con lăn kim NBI, Vòng bi NBI, Vòng đệm vòng bi NBI.

NBI là một tập đoàn các công ty, từ năm 2002 đã chuyên về thiết kế, sản xuất và tiếp thị vòng bi chính xác và các sản phẩm kỹ thuật có giá trị gia tăng cao, chủ yếu dành cho các ngành công nghiệp.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

NBI Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com
NBI HGP Viet Nam

Đại lý vòng bi NBI Việt Nam

NBI51512 5 8 15 12
NBI61612 6 9 16 12
NBI61616 6 9 16 16
NBI71712 7 10 17 12
NBI71716 7 10 17 16
NBI91912 9 12 19 12
NBI91916 9 12 19 16
NBI102216 10 14 22 16

Đại lý vòng bi NBI Việt Nam

NBI122416 12 16 24 16
NBI152716 15 19 27 16
NBI152720 15 19 27 20
NBI172916 17 21 29 16
NBI172920 17 21 29 20
NBI203216 20 24 32 16
NBI203220 20 24 32 20
NBI223420 22 26 34 20
NBI253820 25 29 38 20
NBI253830 25 29 38 30
NBI284220 28 32 42 20
NBI284230 28 32 42 30
NBI304520 30 35 45 20
NBI304530 30 35 45 30
NBI324720 32 37 47 20
NBI355020 35 40 50 20
NBI355030 35 40 50 30
NBI405520 40 45 55 20
NBI405530 40 45 55 30
NBI425720 42 47 57 20
NBI456225 45 50 62 25
NBI456235 45 50 62 35
NBI506825 50 55 68 25
NBI506835 50 55 68 35
NBI557225 55 60 72 25

Vòng bi NBI Việt Nam

NBI557235 55 60 72 35
NBI608225 60 68 82 25
NBI608235 60 68 82 35
NBI659035 65 73 90 35
NBI709525 70 80 95 25
NBI709535 70 80 95 35
NBI7510535 75 85 105 35
NBI8011025 80 90 110 25
NBI8011035 80 90 110 35
NBI8511526 85 95 115 26
NBI8511536 85 95 115 36
NBI9012026 90 100 120 26
NBI9012036 90 100 120 36
NBI9512526 95 105 125 26
NBI9512536 95 105 125 36
NBI10013030 100 110 130 30
NQI12/16D 12 16 24 16
NQI15/16 15 19 27 16
NQI20/16 20 24 32 16
NQI203220AD 20 24 32 20

Vòng bi NBI

NQI22/16 22 26 34 16
NQI25/30 25 29 38 30
NQI28/20 28 32 42 20
NQI28/30 28 32 42 30
NQI30/20 30 35 45 20
NQI32/20 32 37 47 20
NQI35/20 35 40 50 20
NQI35/30 35 40 50 30
NQI38/30 38 43 53 30
NQI40/30 40 45 55 30
NQI42/20 42 47 57 20
NQI42/30 42 47 57 30
NQI45/25 45 50 62 25
NQI45/35 45 50 62 35
NQI50/25 50 55 68 25
TR203320 20 33 20
TR223425 22 34 25
TR253820 25 38 20
TR253825 25 38 25
TR304425 30 44 25
TR354830 35 48 30
TR385230 38 52 30

NBI Việt Nam

TR405520 40 55 20
TR425630 42 56 30
TR455930 45 59 30
TR486230 48 62 30
TR506430 50 64 30
TR587745 58 77 45
TR628138 62 81 38
TR708945 70 89 45
TR8310845 83 108 45
TR9311850 93 118 50
TR9512045 95 120 45
TR10012550 100 125 50
TR11013550 110 135 50
TR11515350 115 153 50
TR14017860 140 178 60
TR15018860
NQS15/16 15 26 16
NQS18/16 18 30 16
NQS32/22 32 47 22
NQS55/22

Vòng bi con lăn kim NBI, Vòng đệm vòng bi NBI, Ống lót kim kín NBI, Lồng kim NBI, Con lăn hình trụ ngắn NBI, Con lăn kim NBI, Vòng đệm NBI.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.NBI Việt Nam / Hotline : 0938710079

Quick View

Khớp nối xoay Rotary Systems là công nghệ khớp nối quay đa dạng như phớt cơ khí, phớt Teflon, phớt thủy tĩnh và vòng trượt điện tích hợp.

Rotary Systems cung cấp : Khớp nối xoay Rotary Systems, Khớp nối quay 90 độ Rotary Systems, Khớp nối quay tiết kiệm Rotary Systems, Khớp nối quay Rotary Systems, Khớp nối quay vòng bi Rotary Systems , Khớp nối quay 90 độ cho áp suất cao Rotary Systems, Khớp nối quay trục ren Rotary Systems, Khớp nối quay lắp bích Rotary Systems, Phớt cơ khí Rotary Systems, Phớt Teflon Rotary Systems, Phớt thủy tĩnh Rotary Systems, Vòng trượt điện tích hợp Rotary Systems, Khớp nối Rotary Systems, Khớp nối xoay Rotary Systems.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

Rotary Systems Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com
Rotary Systems HGP Viet Nam

Đại lý Rotary Systems Việt Nam

10050-0101-000
10051-0101-000
10052-0101-000
10053-0101-000
10054-0101-000
10055-0101-000
10050-0201-000
10051-0201-000
10052-0201-000
10053-0201-000
10054-0201-000
10055-0201-000

Khớp nối xoay Rotary Systems

10056-0201-000
10057-0201-000
10058-0201-000
10050-0301-000
10051-0301-000
10052-0301-000
10053-0301-000
10054-0301-000
10055-0301-000
10056-0301-000
10057-0301-000
10058-0301-000
10051-0401-000
10053-0401-000
10054-0401-000
10050-0601-000
10051-0601-000
10052-0601-000
10053-0601-000
10054-0601-000

Rotary Systems Việt Nam

10055-0601-000
10056-0601-000
10057-0601-000
10058-0601-000
10059-0601-000
10050-0701-000
10051-0701-000
10052-0701-000
10053-0701-000
10054-0701-000
10055-0701-000

Khớp nối xoay Rotary Systems

10056-0701-000
10057-0701-000
10058-0701-000
10050-0801-001
10050-0801-030
10050-0801-201
10051-0801-003
10051-0801-004
10051-0801-032
10051-0801-033
10052-0801-005
10052-0801-032
10052-0801-033
10053-0801-007
10053-0801-009
10053-0801-034
10053-0801-035
10053-0801-036
10053-0801-037
10050-0902-000
10051-0902-000
10052-0902-000
10053-0902-000
10054-0902-000

Khớp nối quay lắp bích Rotary Systems

10055-0902-000
10051-1002-009
10051-1002-011
10051-1002-036
10051-1002-074
10051-1002-076
10053-1002-013
10053-1002-040
10054-1002-015
10051-1002-009
10051-1002-011
10051-1002-036
10051-1002-074
10051-1002-076
10053-1002-013
10053-1002-040
10054-1002-015
10050-1202-000
10051-1202-000
10052-1202-000
10053-1202-000
10054-1202-000
10055-1202-000

Vòng trượt điện tích hợp Rotary Systems

Single Passage
Dòng RU001
Dòng RU002
Dòng RU003
Dòng RU004
Dòng RU005
Dòng RU006
Dòng RU007
Dòng RU008
Dòng RU030
Dòng RU031
Dòng RU032

Phớt Teflon Rotary Systems

Multiple Passage
Dòng RU009
Dòng RU010
Dòng RU011
Dòng RU012
Dòng RU013
Dòng RU014
Dòng RU015
Dòng RU016
Dòng RU017
Dòng RU018
Dòng RU019
Dòng RU020
Dòng RU021
Dòng RU022
Dòng RU023

Phớt cơ khí Rotary Systems

Dòng RU024
Dòng RU025
Dòng RU026
Dòng RU027
Dòng RU028
Dòng RU029
Dòng RU032
Van thời gian
Dòng RU033

Khớp nối quay tiết kiệm Rotary Systems

Sealed
Dòng SR011
Dòng SR017
Dòng SR018
Packaged
Series SR003
Series SR008
Capsules
Dòng SR009
Dòng SR010
Dòng SR013
Dòng SR014
Dòng SR015
Dòng SR020

Khớp nối quay 90 độ Rotary Systems

Industrial
Dòng SR004
Separates
Dòng SR001
Dòng SR002
Dòng SR005
Dòng SR006
Dòng SR007
Dòng SR012
Slip Ring Unions

Khớp nối xoay Rotary Systems.

Dòng C001
Dòng C003
Dòng C007
Dòng C008
Dòng C012
Dòng C016
Dòng C020

Khớp nối quay trục ren Rotary Systems

Khớp nối quay 90 độ Rotary Systems, Khớp nối quay tiết kiệm Rotary Systems, Khớp nối quay Rotary Systems, Khớp nối quay vòng bi Rotary Systems , Khớp nối quay 90 độ cho áp suất cao Rotary Systems, Khớp nối quay trục ren Rotary Systems, Khớp nối quay lắp bích Rotary Systems, Phớt cơ khí Rotary Systems, Phớt Teflon Rotary Systems, Phớt thủy tĩnh Rotary Systems, Vòng trượt điện tích hợp Rotary Systems, Khớp nối Rotary Systems, Khớp nối xoay Rotary Systems.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Rotary Systems Việt Nam / Hotline : 0938710079
Quick View

Đại lý Dungs Việt Nam cung cấp : Van điện từ Dungs, Hệ thống quản lý đầu đốt Dungs, Kiểm soát đầu đốt tự động Dungs, Bộ điều chỉnh áp suất Dungs, Công tắc áp suất cho gas và không khí Dungs, Van ngắt và xả tự động Dungs, Van điện từ đôi Dungs, Bộ điều khiển gas đa chức năng Dungs, Hệ thống kiểm tra van Dungs, Kỹ thuật hệ thống Đường ống dẫn gas Dungs, Đồng hồ đo lưu lượng gas Dungs, Bộ truyền động kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng tuyến tính Dungs, Bộ lọc Dungs, Van bi Dungs, Phụ kiện Dungs, Hydro Dungs.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

Dungs Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com
Dungs Viet Nam

Đại lý Dungs Việt Nam

Burner Management Systems Automatic Burner Controls
Pressure regulators
Pressure switches for gas and air
Automatic shut off and vent valves
Double solenoid valves
GasMultbloc Multifunctional gas controls
Valve proving systems
System engineering Gas trains
Gas Flow Meter
Flow Control Drives, Flow Control Valves, Flow Control Valves Linear
Filters
Ball valve
Accessories
Hydrogen

Đại lý Dungs Việt Nam

FLW 1x IR: Flame detector IR
FLW 2x UV: Flame detector UV
MPA 41xx V1.1: Automatic burner control for one-stage gas burners, Free configurable program sequence
Approvals: EN 298
MPA 41xx V2.0: Automatic burner control for forced draft- or industrial single and multiple burner applications.
Approvals: EN 298
FRG – Ratio Regulator & Zero Governor (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI
Nominal diameter: NPT 1/2 – NPT3
FRI: Pressure regulator for DMV
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI
Nominal diameter: Rp 1/2 – Rp 1 1/4, NPT 1/2 – NPT 2

Van điện từ Dungs

FRM Medium Pressure Regulator DN 25 – DN 50
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Connection: DN 25 – DN 50
Approvals: EN 334, EN 14382
FRM Medium Pressure Regulator DN 65 – DN 80
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Nominal diameter: DN 65 – DN 80
Approvals: EN 334, EN 14382
FRM-NOC Medium Pressure Regulator
Max. Operating pressure: 10 bar
Nominal diameter: Rp 1”- 2” / DN 25 – DN 50
Approvals: EN 334, EN 14382
FRNG: Zero/Proportional pressure regulator
Max. Operating pressure: 500 mbar (50 kPa)
Nominal diameter: Rp 3/8 – Rp 2 1/2, DN 40 – DN 150
Approvals: EN 88
FRS – Line Pressure Regulator (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI

Van điện từ Dungs

FRS: Gas Appliance Pressure Regulator (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI
Nominal diameter: NPT 1/2 – NPT3, DN 40 – DN 150
Approvals: CSA, EN 88
FRS: Pressure regulator
Max. Operating pressure: 500 mbar (50 kPa)
Nominal diameter: Rp 3/8 – Rp 2 1/2, DN 40 – DN 150
Approvals: EN 88
FRSBV – Safety pressure relief valve
Max. Operating pressure: 5 bar / 20 bar
Nominal diameter: Rp 1
Approvals: DIN 33821
FRSBV: Safety pressure relief valve
Max. Operating pressure: 1 bar
Nominal diameter: Rp 1
Appovals: EN 88 / DIN 33821
FRU: Circulation regulator
Max. Operating pressure: 500 mbar (50 kPa)
Nominal diameter: Rp 1/2 – Rp 2, DN 40 – DN 100

Hệ thống quản lý đầu đốt Dungs

Approvals: EN 88
SAV DN 25 – DN 50
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Nominal diameter: Rp 1/2 – Rp 1, DN 25 – DN 50
Approvals: EN 14382
SAV DN 65 – DN 80
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Nominal diameter: DN 65 – DN 80
Approvals: EN 14382
AA-A1: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases, factory adjusted (USA/CDN)
Approvals: UL, FM, CSA
Max. Operating pressure: 1,5 PSI

Kiểm soát đầu đốt tự động Dungs

AA-A2: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI
Approvals: UL, FM, CSA
AA-A4: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI
Approvals: FM
G…-A2: Pressure Switch and Pressure Limiter for gas, air, flue and exhaust gases for DMV safety shutoff valves (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7/14 PSI
Approvals: UL, FM, CSA
G…-A4: Pressure Switch and Pressure Limiter for gas, air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7/14 PSI
Approvals: UL, FM, CSA
GGAO…A4: Differential Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI
Approvals: UL, CSA

Bộ điều chỉnh áp suất Dungs

GGW…A4: Differential Pressure Switches for gas, air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500/600 mbar
Approvals: EN 1854
GW 500 A4, GW 500 A4/2: Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500 mbar
Approvals: EN 1854
GW A4/2 HP SGS: Pressure Switch for special gases and gas, air, flue and exhaust gases for high pressure application (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 30/75/120 PSI
Approvals: UL, CSA
GW…A2…SGV: Pressure Switch for special gases and gas, air, flue and exhaust gases for multifunctional gas controls
Max. Operating pressure: 500 mbar
Approvals: EN 1854
GW…A4, A4/2 HP: Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases for high pressure application
Max. Operating pressure: 2/5/8 bar
Approvals: EN 1854

Công tắc áp suất cho gas và không khí Dungs

GW…A4/2…HP SGS: Pressure Switch for special gases and gas, air, flue and exhaust gases for high pressure application
Max. Operating pressure: 2/5/8 bar
Approvals: EN 1854
GW…A5: Compact Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases for multifunctional gas controls
Max. Operating pressure: 500/600 mbar
Approvals: EN 1854
GW…A6: Compact Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500/600 mbar
Approvals: EN 1854
KS…A2-7: Climate set, Differential Pressure Switch for air
Max. Operating pressure: 10 kPa
Approvals: EN 1854
LGW A2, LGW A2P, LGW A2-7: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500 mbar
Approvals: EN 1854

LGW…A1: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases, factory adjusted
Max. Operating pressure: 100 mbar
Approvals: EN 1854

Đầu đốt Dungs

Burner Management Systems Automatic Burner Controls
Pressure regulators
Pressure switches for gas and air
Automatic shut off and vent valves
Double solenoid valves
GasMultbloc Multifunctional gas controls
Valve proving systems
System engineering Gas trains
Gas Flow Meter
Flow Control Drives, Flow Control Valves, Flow Control Valves Linear
Filters
Ball valve
Accessories
Hydrogen

Van điện từ Dungs

Burner Management Systems Automatic Burner Controls
Pressure regulators
Pressure switches for gas and air
Automatic shut off and vent valves
Double solenoid valves
GasMultbloc Multifunctional gas controls
Valve proving systems
System engineering Gas trains
Gas Flow Meter
Flow Control Drives, Flow Control Valves, Flow Control Valves Linear
Filters
Ball valve
Accessories
Hydrogen

Cuộn coil Dungs

Hệ thống quản lý đầu đốt Dungs, Kiểm soát đầu đốt tự động Dungs, Bộ điều chỉnh áp suất Dungs, Công tắc áp suất cho gas và không khí Dungs, Van ngắt và xả tự động Dungs, Van điện từ đôi Dungs, Bộ điều khiển gas đa chức năng Dungs, Hệ thống kiểm tra van Dungs, Kỹ thuật hệ thống Đường ống dẫn gas Dungs, Đồng hồ đo lưu lượng gas Dungs, Bộ truyền động kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng tuyến tính Dungs, Bộ lọc Dungs, Van bi Dungs, Phụ kiện Dungs, Hydro Dungs.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Dungs Việt Nam / Hotline : 0938710079

Quick View

Dungs Việt Nam cung cấp : Hệ thống quản lý đầu đốt Dungs, Kiểm soát đầu đốt tự động Dungs, Bộ điều chỉnh áp suất Dungs, Công tắc áp suất cho gas và không khí Dungs, Van ngắt và xả tự động Dungs, Van điện từ đôi Dungs, Bộ điều khiển gas đa chức năng Dungs, Hệ thống kiểm tra van Dungs, Kỹ thuật hệ thống Đường ống dẫn gas Dungs, Đồng hồ đo lưu lượng gas Dungs, Bộ truyền động kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng tuyến tính Dungs, Bộ lọc Dungs, Van bi Dungs, Phụ kiện Dungs, Hydro Dungs.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

Dungs Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com
Dungs Viet Nam

Đại lý Dungs Việt Nam

Burner Management Systems Automatic Burner Controls
Pressure regulators
Pressure switches for gas and air
Automatic shut off and vent valves
Double solenoid valves
GasMultbloc Multifunctional gas controls
Valve proving systems
System engineering Gas trains
Gas Flow Meter
Flow Control Drives, Flow Control Valves, Flow Control Valves Linear
Filters
Ball valve
Accessories
Hydrogen

Đại lý Dungs Việt Nam

FLW 1x IR: Flame detector IR
FLW 2x UV: Flame detector UV
MPA 41xx V1.1: Automatic burner control for one-stage gas burners, Free configurable program sequence
Approvals: EN 298
MPA 41xx V2.0: Automatic burner control for forced draft- or industrial single and multiple burner applications.
Approvals: EN 298
FRG – Ratio Regulator & Zero Governor (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI
Nominal diameter: NPT 1/2 – NPT3
FRI: Pressure regulator for DMV
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI
Nominal diameter: Rp 1/2 – Rp 1 1/4, NPT 1/2 – NPT 2

Dungs Việt Nam

FRM Medium Pressure Regulator DN 25 – DN 50
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Connection: DN 25 – DN 50
Approvals: EN 334, EN 14382
FRM Medium Pressure Regulator DN 65 – DN 80
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Nominal diameter: DN 65 – DN 80
Approvals: EN 334, EN 14382
FRM-NOC Medium Pressure Regulator
Max. Operating pressure: 10 bar
Nominal diameter: Rp 1”- 2” / DN 25 – DN 50
Approvals: EN 334, EN 14382
FRNG: Zero/Proportional pressure regulator
Max. Operating pressure: 500 mbar (50 kPa)
Nominal diameter: Rp 3/8 – Rp 2 1/2, DN 40 – DN 150
Approvals: EN 88
FRS – Line Pressure Regulator (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI

Dungs Việt Nam

FRS: Gas Appliance Pressure Regulator (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI / 5 PSI
Nominal diameter: NPT 1/2 – NPT3, DN 40 – DN 150
Approvals: CSA, EN 88
FRS: Pressure regulator
Max. Operating pressure: 500 mbar (50 kPa)
Nominal diameter: Rp 3/8 – Rp 2 1/2, DN 40 – DN 150
Approvals: EN 88
FRSBV – Safety pressure relief valve
Max. Operating pressure: 5 bar / 20 bar
Nominal diameter: Rp 1
Approvals: DIN 33821
FRSBV: Safety pressure relief valve
Max. Operating pressure: 1 bar
Nominal diameter: Rp 1
Appovals: EN 88 / DIN 33821
FRU: Circulation regulator
Max. Operating pressure: 500 mbar (50 kPa)
Nominal diameter: Rp 1/2 – Rp 2, DN 40 – DN 100

Hệ thống quản lý đầu đốt Dungs

Approvals: EN 88
SAV DN 25 – DN 50
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Nominal diameter: Rp 1/2 – Rp 1, DN 25 – DN 50
Approvals: EN 14382
SAV DN 65 – DN 80
Max. Operating pressure: 10 / 25 bar
Nominal diameter: DN 65 – DN 80
Approvals: EN 14382
AA-A1: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases, factory adjusted (USA/CDN)
Approvals: UL, FM, CSA
Max. Operating pressure: 1,5 PSI

Kiểm soát đầu đốt tự động Dungs

AA-A2: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI
Approvals: UL, FM, CSA
AA-A4: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI
Approvals: FM
G…-A2: Pressure Switch and Pressure Limiter for gas, air, flue and exhaust gases for DMV safety shutoff valves (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7/14 PSI
Approvals: UL, FM, CSA
G…-A4: Pressure Switch and Pressure Limiter for gas, air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7/14 PSI
Approvals: UL, FM, CSA
GGAO…A4: Differential Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 7 PSI
Approvals: UL, CSA

Bộ điều chỉnh áp suất Dungs

GGW…A4: Differential Pressure Switches for gas, air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500/600 mbar
Approvals: EN 1854
GW 500 A4, GW 500 A4/2: Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500 mbar
Approvals: EN 1854
GW A4/2 HP SGS: Pressure Switch for special gases and gas, air, flue and exhaust gases for high pressure application (USA/CDN)
Max. Operating pressure: 30/75/120 PSI
Approvals: UL, CSA
GW…A2…SGV: Pressure Switch for special gases and gas, air, flue and exhaust gases for multifunctional gas controls
Max. Operating pressure: 500 mbar
Approvals: EN 1854
GW…A4, A4/2 HP: Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases for high pressure application
Max. Operating pressure: 2/5/8 bar
Approvals: EN 1854

Công tắc áp suất cho gas và không khí Dungs

GW…A4/2…HP SGS: Pressure Switch for special gases and gas, air, flue and exhaust gases for high pressure application
Max. Operating pressure: 2/5/8 bar
Approvals: EN 1854
GW…A5: Compact Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases for multifunctional gas controls
Max. Operating pressure: 500/600 mbar
Approvals: EN 1854
GW…A6: Compact Pressure Switch for gas, air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500/600 mbar
Approvals: EN 1854
KS…A2-7: Climate set, Differential Pressure Switch for air
Max. Operating pressure: 10 kPa
Approvals: EN 1854
LGW A2, LGW A2P, LGW A2-7: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases
Max. Operating pressure: 500 mbar
Approvals: EN 1854

LGW…A1: Differential Pressure Switch for air, flue and exhaust gases, factory adjusted
Max. Operating pressure: 100 mbar
Approvals: EN 1854

Đầu đốt Dungs

Burner Management Systems Automatic Burner Controls
Pressure regulators
Pressure switches for gas and air
Automatic shut off and vent valves
Double solenoid valves
GasMultbloc Multifunctional gas controls
Valve proving systems
System engineering Gas trains
Gas Flow Meter
Flow Control Drives, Flow Control Valves, Flow Control Valves Linear
Filters
Ball valve
Accessories
Hydrogen

Van điện từ Dungs

Burner Management Systems Automatic Burner Controls
Pressure regulators
Pressure switches for gas and air
Automatic shut off and vent valves
Double solenoid valves
GasMultbloc Multifunctional gas controls
Valve proving systems
System engineering Gas trains
Gas Flow Meter
Flow Control Drives, Flow Control Valves, Flow Control Valves Linear
Filters
Ball valve
Accessories
Hydrogen

Cuộn coil Dungs

Hệ thống quản lý đầu đốt Dungs, Kiểm soát đầu đốt tự động Dungs, Bộ điều chỉnh áp suất Dungs, Công tắc áp suất cho gas và không khí Dungs, Van ngắt và xả tự động Dungs, Van điện từ đôi Dungs, Bộ điều khiển gas đa chức năng Dungs, Hệ thống kiểm tra van Dungs, Kỹ thuật hệ thống Đường ống dẫn gas Dungs, Đồng hồ đo lưu lượng gas Dungs, Bộ truyền động kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng Dungs, Van kiểm soát lưu lượng tuyến tính Dungs, Bộ lọc Dungs, Van bi Dungs, Phụ kiện Dungs, Hydro Dungs.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Dungs Việt Nam / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý Groeneveld-BEKA Việt Nam cung cấp : Hệ thống bôi trơn tự động Groeneveld-BEKA, Máy bôi trơn một điểm Groeneveld-BEKA, Bôi trơn một đường Groeneveld-BEKA, Bôi trơn hai đường Groeneveld-BEKA, Bôi trơn nhiều đường Groeneveld-BEKA, Bôi trơn tuần hoàn Groeneveld-BEKA, Bôi trơn dầu-khí Groeneveld-BEKA, Kiểm soát chất lỏng Groeneveld-BEKA, Chất bôi trơn Groeneveld-BEKA, Mỡ bôi trơn BEKA 30 LT Groeneveld-BEKA.

Groeneveld-BEKA, một phần của Công ty Timken, là một trong những nhà sản xuất hệ thống bôi trơn tự động, chất bôi trơn và hệ thống quản lý chất lỏng lớn nhất thế giới. Các sản phẩm của Groeneveld-BEKA cải thiện tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
Groeneveld-BEKA Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý Groeneveld-BEKA Việt Nam

Hệ thống bôi trơn tự động
Máy bôi trơn một điểm
Bôi trơn một đường
Bôi trơn hai đường
Bôi trơn nhiều đường
Bôi trơn tuần hoàn
Tuần hoàn dầu
Bôi trơn dầu-khí
Ứng dụng đặc biệt
Kiểm soát chất lỏng
Groeneveld Oilmaster
Groeneveld Tecreel
Chất bôi trơn
Mỡ bôi trơn BEKA 30 LT

Đại lý Groeneveld-BEKA Việt Nam

Thiết bị bôi trơn một điểm
BEKA ONE
Bôi trơn một đường
BEKA Xlube
Dòng sản phẩm BEKA Mini 2 & Super 3
Dòng sản phẩm BEKA ES/EA
Dòng P
Groeneveld Đơn tuyến
Bôi trơn hai đường
Groeneveld đôi
Hệ thống bôi trơn tự động hạng nặng Parallel NLGI-2
Groeneveld đôi XL
Hệ thống bôi trơn tự động NLGI-2 chịu tải nặng

Groeneveld-BEKA Việt Nam

Bôi trơn đa dòng
Dòng sản phẩm BEKA TDM
TDM và TDM-FS(U)
TDM-4
TDM-8
TDM-FS4
TDM với động cơ
TDM-FSU 4
Dòng sản phẩm BEKA A
AZU
AFG-M
AFL-H
AFL
APG-M

Groeneveld-BEKA Việt Nam

Dòng D của BEKA
DU
DP
DFG
DFG-M
Dòng BEKA K
K-600PX
Groeneveld-BEKA GM
Dòng BEKA OKG-OC
Dòng sản phẩm BEKA F-Series
F6
F-Super
F-Super 3

Hệ thống bôi trơn tự động Groeneveld-BEKA

Bôi trơn tiến triển
BEKA HPG-2
BEKA HPM-2S
BEKA HPM-3
BEKA HPH-2
BEKA HAMAX
BEKA ZEPTO
Bơm bôi trơn nhỏ gọn PICO
Groeneveld-BEKA GP
BEKA EP-1
Dòng BEKA FKG-EP
Groeneveld TriPlus
Hệ thống bôi trơn tự động Progressive NLGI-2
Máy bơm mô-đun và đa năng BEKA GIGA

Máy bôi trơn một điểm Groeneveld-BEKA

Bôi trơn bằng dầu và không khí
Dòng BEKA P26
BEKA SprayLub
Lưu thông dầu
Dòng BEKA FL/MZ
Dòng FL (bơm bích)
Dòng U (bơm chân)
Dòng MZ (bơm động cơ)
Hệ thống tuần hoàn dầu BEKA
Hệ thống bảo dưỡng đường ray FluiLub

Bôi trơn một đường Groeneveld-BEKA

Hệ thống băng tải khô BEKA
Trạm bơm mỡ BEKA
Trạm bơm dầu BEKA
Hệ thống phun nước áp suất cao BEKA
Máy bơm thùng
BEKA PFP-1U
Máy bơm BEKA Stream
Hệ thống quản lý dầu tự động Groeneveld Oilmaster
Lọc Filtakleen
Truyền tải năng lượng thủy lực Tecreel

Bôi trơn tuần hoàn Groeneveld-BEKA

Automatic lubrication systems
Single point lubricators
Single-line lubrication
Dual-line lubrication
Multi-line lubrication
Progressive lubrication
Oil circulation
Oil-air lubrication
Special Applications
Fluid Control
Groeneveld Oilmaster
Groeneveld Tecreel
Lubricants
BEKA 30 LT grease
Groeneveld Greenlube EP-0 Li-Free
Groeneveld Greenlube EP-2 Li-Free

Hệ thống bôi trơn tự động Groeneveld-BEKA, Máy bôi trơn một điểm Groeneveld-BEKA, Bôi trơn một đường Groeneveld-BEKA, Bôi trơn hai đường Groeneveld-BEKA, Bôi trơn nhiều đường Groeneveld-BEKA, Bôi trơn tuần hoàn Groeneveld-BEKA, Bôi trơn dầu-khí Groeneveld-BEKA, Kiểm soát chất lỏng Groeneveld-BEKA, Chất bôi trơn Groeneveld-BEKA, Mỡ bôi trơn BEKA 30 LT Groeneveld-BEKA.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Groeneveld-BEKA tại Việt Nam. Groeneveld-BEKA Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079

Quick View

Rotary Systems là nhà sản xuất duy nhất cung cấp nhiều công nghệ khớp nối quay đa dạng như phớt cơ khí, phớt Teflon, phớt thủy tĩnh và vòng trượt điện tích hợp.

Rotary Systems cung cấp : Khớp nối quay 90 độ Rotary Systems, Khớp nối quay tiết kiệm Rotary Systems, Khớp nối quay Rotary Systems, Khớp nối quay vòng bi Rotary Systems , Khớp nối quay 90 độ cho áp suất cao Rotary Systems, Khớp nối quay trục ren Rotary Systems, Khớp nối quay lắp bích Rotary Systems, Phớt cơ khí Rotary Systems, Phớt Teflon Rotary Systems, Phớt thủy tĩnh Rotary Systems, Vòng trượt điện tích hợp Rotary Systems, Khớp nối Rotary Systems, Khớp nối xoay Rotary Systems.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

Rotary Systems Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com
Rotary Systems HGP Viet Nam

Đại lý Rotary Systems Việt Nam

10050-0101-000
10051-0101-000
10052-0101-000
10053-0101-000
10054-0101-000
10055-0101-000
10050-0201-000
10051-0201-000
10052-0201-000
10053-0201-000
10054-0201-000
10055-0201-000

Đại lý Rotary Systems Việt Nam

10056-0201-000
10057-0201-000
10058-0201-000
10050-0301-000
10051-0301-000
10052-0301-000
10053-0301-000
10054-0301-000
10055-0301-000
10056-0301-000
10057-0301-000
10058-0301-000
10051-0401-000
10053-0401-000
10054-0401-000
10050-0601-000
10051-0601-000
10052-0601-000
10053-0601-000
10054-0601-000

Rotary Systems Việt Nam

10055-0601-000
10056-0601-000
10057-0601-000
10058-0601-000
10059-0601-000
10050-0701-000
10051-0701-000
10052-0701-000
10053-0701-000
10054-0701-000
10055-0701-000

Rotary Systems Việt Nam

10056-0701-000
10057-0701-000
10058-0701-000
10050-0801-001
10050-0801-030
10050-0801-201
10051-0801-003
10051-0801-004
10051-0801-032
10051-0801-033
10052-0801-005
10052-0801-032
10052-0801-033
10053-0801-007
10053-0801-009
10053-0801-034
10053-0801-035
10053-0801-036
10053-0801-037
10050-0902-000
10051-0902-000
10052-0902-000
10053-0902-000
10054-0902-000

Khớp nối quay lắp bích Rotary Systems

10055-0902-000
10051-1002-009
10051-1002-011
10051-1002-036
10051-1002-074
10051-1002-076
10053-1002-013
10053-1002-040
10054-1002-015
10051-1002-009
10051-1002-011
10051-1002-036
10051-1002-074
10051-1002-076
10053-1002-013
10053-1002-040
10054-1002-015
10050-1202-000
10051-1202-000
10052-1202-000
10053-1202-000
10054-1202-000
10055-1202-000

Vòng trượt điện tích hợp Rotary Systems

Single Passage
Dòng RU001
Dòng RU002
Dòng RU003
Dòng RU004
Dòng RU005
Dòng RU006
Dòng RU007
Dòng RU008
Dòng RU030
Dòng RU031
Dòng RU032

Phớt Teflon Rotary Systems

Multiple Passage
Dòng RU009
Dòng RU010
Dòng RU011
Dòng RU012
Dòng RU013
Dòng RU014
Dòng RU015
Dòng RU016
Dòng RU017
Dòng RU018
Dòng RU019
Dòng RU020
Dòng RU021
Dòng RU022
Dòng RU023

Phớt cơ khí Rotary Systems

Dòng RU024
Dòng RU025
Dòng RU026
Dòng RU027
Dòng RU028
Dòng RU029
Dòng RU032
Van thời gian
Dòng RU033

Khớp nối quay tiết kiệm Rotary Systems

Sealed
Dòng SR011
Dòng SR017
Dòng SR018
Packaged
Series SR003
Series SR008
Capsules
Dòng SR009
Dòng SR010
Dòng SR013
Dòng SR014
Dòng SR015
Dòng SR020

Khớp nối quay 90 độ Rotary Systems

Industrial
Dòng SR004
Separates
Dòng SR001
Dòng SR002
Dòng SR005
Dòng SR006
Dòng SR007
Dòng SR012
Slip Ring Unions

Khớp nối xoay Rotary Systems.

Dòng C001
Dòng C003
Dòng C007
Dòng C008
Dòng C012
Dòng C016
Dòng C020

Khớp nối quay trục ren Rotary Systems

Khớp nối quay 90 độ Rotary Systems, Khớp nối quay tiết kiệm Rotary Systems, Khớp nối quay Rotary Systems, Khớp nối quay vòng bi Rotary Systems , Khớp nối quay 90 độ cho áp suất cao Rotary Systems, Khớp nối quay trục ren Rotary Systems, Khớp nối quay lắp bích Rotary Systems, Phớt cơ khí Rotary Systems, Phớt Teflon Rotary Systems, Phớt thủy tĩnh Rotary Systems, Vòng trượt điện tích hợp Rotary Systems, Khớp nối Rotary Systems, Khớp nối xoay Rotary Systems.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Rotary Systems Việt Nam / Hotline : 0938710079
Quick View

Đại lý TM Induction Heating Việt Nam cung cấp : Máy sưởi cảm ứng Easytherm, Máy sưởi SURETHERM, Máy gia nhiệt Easyheat, Máy phát điện EHX-03A.

TM Induction Heating là công ty hàng đầu thế giới về các giải pháp gia nhiệt cảm ứng công nghiệp trong hơn 30 năm.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
TM Induction Heating Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý TM Induction Heating Việt Nam

Easytherm 1
Điện áp 115/230V
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 10 giờ sáng
Trọng lượng không bao gồm cần điều khiển 9kg
Dấu chân 230 x 200mm
Nhiệt độ tối đa 240 °C / 464 °F
Easytherm 2
Điện áp 115/230V
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 13 giờ
Trọng lượng không bao gồm cần điều khiển 14kg
Dấu chân 200 x 340mm
Nhiệt độ tối đa 240 °C / 464 °F

Đại lý TM Induction Heating Việt Nam

Easytherm 3.5
Điện áp 115/230V
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 16 giờ sáng
Trọng lượng không bao gồm cần điều khiển 29kg
Dấu chân 415 x 260mm
Nhiệt độ tối đa 240 °C / 464 °F
Easytherm 15
Điện áp 400/460V
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 20 Một
Trọng lượng không bao gồm cần điều khiển 62kg
Dấu chân 505 x 260mm
Nhiệt độ tối đa 240 °C / 464 °F
Easytherm 30
Điện áp 400/460V
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 32 Một
Trọng lượng không bao gồm cần điều khiển 119kg
Dấu chân 807 x 307mm
Nhiệt độ tối đa 240 °C / 464 °F

TM Induction Heating Việt Nam

SURETHERM 10X
Điện áp 110 – 230 Vac
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 13 giờ
Cân nặng 21 kg / 46,3 lbs
Diện tích hoạt động (WxH) 120 x 145 mm
4,71 x 5,72″
Dấu chân (LxB) 450 x 210 mm
17,72 x 8,27″

TM Induction Heating Việt Nam

SURETHERM 20X
Điện áp 110 – 230 Vac
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 16 giờ sáng
Cân nặng 40 kg / 88 lbs
Diện tích hoạt động (WxH) 180 x 183 mm
7,09 x 7,20″
Dấu chân (LxB) 540 x 275 mm
21,3 x 10,8″

Máy sưởi cảm ứng Easytherm

SURETHERM 30X
Điện áp 400 – 575 Vac
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 20 Một
Cân nặng 85 kg / 187 lbs
Diện tích hoạt động (WxH) 210 x 215 mm
8,27 x 8,47″
Dấu chân (LxB) 695 x 330 mm
27,4 x 13”
SURETHERM PRO 1X
Điện áp 400 – 480 – 575 Vac
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 32 Một
Cân nặng 157 kg / 346 lbs
Diện tích hoạt động (WxH) 300 x 324 mm
11,81 x 12,76″
Dấu chân (LxB) 850 x 410 mm
33,46 x 16,14″

Máy sưởi SURETHERM

SURETHERM PRO 1X-P
Điện áp 400 – 480 – 575 Vac
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 32 Một
Cân nặng 157 kg / 346 lbs
Diện tích hoạt động (WxH) 330 x 300 mm
12,99 x 11,81″
Dấu chân (LxB) 850 x 410 mm
33,46 x 16,14″
SURETHERM PRO 3X
Điện áp 400 – 480 – 575 Vac
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 63 Một
Cân nặng 280 kg / 617 lbs
Diện tích hoạt động (WxH) 435 x 495 mm
17,13 x 19,49″
Dấu chân (LxB) 1080 x 500 mm
42,52 x 19,69″
SURETHERM PRO6X
Điện áp 400 – 480 – 575 Vac
Tính thường xuyên 50/60Hz
Dòng điện tối đa 100 Một
Cân nặng 650 kg / 1433 lbs
Diện tích hoạt động (WxH) 685 x 705 mm
26,97 x 27,76″
Dấu chân (LxB) 1500 x 800 mm
59,06 x 31,50″

Máy gia nhiệt Easyheat

Easyheat 305
Đầu vào (Nguồn điện cung cấp)
Điện áp Dòng điện
(tối đa)
Tần số 110 – 230 V
8,6A
50 / 60Hz
Đầu ra (Công suất phát ra)
Công suất đầu ra (tối đa) 3,5kW
Khác
Kích thước (D x R x C)
Trọng lượng 250 x 140 x 230 mm
5 kg

Easyheat 355
Đầu vào (Nguồn điện cung cấp)
Điện áp Dòng điện
(tối đa)
Tần số 110 – 230 V
16A
50 / 60Hz
Đầu ra (Công suất phát ra)
Công suất đầu ra (tối đa) 6kW
Khác
Kích thước
Trọng lượng 240 x 362 x 320 mm
15kg

Máy phát điện EHX-03A

EHX-03
EHX-03A
Đầu vào (Nguồn điện cung cấp)
Điện áp Dòng điện
(tối đa)
Tần số 400 – 480 V
32 / 40 A
50 / 60 Hz
Đầu ra (Công suất phát ra)
Điện áp (tối đa)
Dòng điện (tối đa)
Công suất đầu ra (tối đa) 540 – 660 V
57A
22 – 30 kW
Khác
Kích thước (D x R x C)
Trọng lượng 440 x 350 x 712 mm
39kg

Easytherm 1:
10 x 10, 20 x 20, 30 x 26. Additional yoke sizes are listed in our
Voltage 115 / 230 V
Frequency 50 / 60 Hz
Max. current 10 A
Weight excl. yoke(s) 9 kg
Footprint 230 x 200 mm
Max. Temperature 240 °C / 464 °F

Đại lý TM Induction Heating Việt Nam

Easytherm 2:
14 x 14, 25 x 24, 40 x 38.
Voltage 115 / 230 V
Frequency 50 / 60 Hz
Max. current 13 A
Weight excl. yoke(s) 14 kg
Footprint 200 x 340 mm
Max. Temperature 240 °C / 464 °F
Easytherm 3.5:
14 x 14, 25 x 24, 50 x 48.
Voltage 115 / 230 V
Frequency 50 / 60 Hz
Max. current 16 A
Weight excl. yoke(s) 29 kg
Footprint 415 x 260 mm
Max. Temperature 240 °C / 464 °F

Đại lý TM Induction Heating Việt Nam

Easytherm 15:
40 x 38, 70 x 70.
Voltage 400 / 460 V
Frequency 50 / 60 Hz
Max. current 20 A
Weight excl. yoke(s) 62 kg
Footprint 505 x 260 mm
Max. Temperature 240 °C / 464 °F
Easytherm 30:
80 x 80.
Voltage 400 / 460 V
Frequency 50 / 60 Hz
Max. current 32 A
Weight excl. yoke(s) 119 kg
Footprint 807 x 307 mm
Max. Temperature 240 °C / 464 °F

TM Induction Heating Việt Nam

SURETHERM 10X:
10 x 10, 14 x 14, 25 x 24, 40 x 38.
Voltage 110 – 230 Vac
Frequency 50 / 60 Hz
Max. current 13 A
Weight 21 kg / 46.3 lbs
Operating Area (WxH) 120 x 145 mm
4.71 x 5.72″
Footprint (LxB) 450 x 210 mm
17.72 x 8.27″
Workpiece
Min. bore diameter ø 10 mm / ø 0.39″
Max. outer diameter ø 400 mm / ø 15.75
Max. width 140 mm / 5.51″
Max. weight 50 kg / 110 lbs
SURETHERM 10X
Portable (case optional)
Yoke 10 / 14 / 25 / 40 included
110 – 230 Vac
Max. Weight 50 kg / 100 lbs

TM Induction Heating Việt Nam

SURETHERM 20X
Adaptable all-rounder
Ergonomic pivoting yokes
110 – 230 Vac
Max. Weight (Workpiece) 100 kg / 220 lbs
SURETHERM 30X
Accurate heavyweight
400 – 575 Vac
Max. Weight (Workpiece) 200 kg / 440 lbs
SURETHERM PRO 1X
400 – 575 Vac
Max. Weight (Workpiece) 400 kg / 880 lbs
SURETHERM PRO 1X-P
400 – 575 Vac
Max. Weight (Workpiece) 400 kg / 880 lbs
SURETHERM PRO 3X
400 – 575 Vac
Max. Weight (Workpiece) 800 kg / 1764 lbs
SURETHERM PRO 6X
400 – 575 Vac
Easyheat 305
110 – 230 V / 8.6A
Max. 3.5 kW
5 kg
Easyheat 355
110 – 230 V / 16 A
EHX-03

Máy sưởi cảm ứng Easytherm , Máy sưởi SURETHERM , Máy gia nhiệt Easyheat , Máy phát điện EHX-03A

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.TM Induction Heating Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý MOFLON Việt Nam cung cấp : Vòng trượt MOFLON, Khớp nối quay MOFLON, khớp xoay thủy lực MOFLON, Khớp nối quay sợi quang MOFLON, Khớp nối quay ống dẫn sóng MOFLON, Vòng trượt CT MOFLON, Vòng trượt tuabin gió MOFLON, Vòng trượt cấp quân sự MOFLON.

Là một nhà thiết kế và sản xuất vòng trượt hàng đầu, các giải pháp của chúng tôi có thể áp dụng ngay cả trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, như thương mại, công nghiệp, hàng không vũ trụ, quân sự, nông nghiệp, Dầu khí và nhiều trường hợp sử dụng khác.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
MOFLON Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý MOFLON Việt Nam

GHS035
GHS1256
GHS2586
GHS38109
GHS50119
GT0729
GT1235
GT2045
GT1256
GT1256F
GT2586

Đại lý MOFLON Việt Nam

GT2586F
GT3099
GT3099F
GT38109
GT38109F
GT50119
GT50119F
GT50130
GT60130
GT70158
GT80158
GT90185
GT100185

MOFLON Việt Nam

MF1725-HR1582
MF1725-HR1589
MF1714-JF15
MF1731-DQ15
MF1734-GE15
MF1721-SS15
MF1729-GD15
MF1737-GD30
MF1708-XD15
MF1712-XD20
MF1721-BZ20
MF1717-SH20
MF1722-MY15
GBP/CT
MT1233
MT2042
MT1256
MT2069
MT2586
MT3099

MOFLON Việt Nam

MT3899
MT50119
MT60130
MT70158
MT80158
MT90185
MT100185
MT120215
MT150248
MT180298
MT200345
MT210345
MT250398
MT300476

Vòng trượt MOFLON

MT0317
MT0522
MT0724
MT0729
MT1242
MT1256F
MT1286
MT2069F
MT2586F
MT25119
MT3899F
MT50119F
MT50130
MC190
MC260
MC330
MC400
MC573
MC857
MMC088
MMC118
MMC119
MMC146

Khớp nối quay MOFLON

MMC181
MMC182
MMC195
MMC235
MMC397
MW1000
MW2025
MW2050
MW3086
MW3119
MW4032
MW4045
MW504
MW5158
MZ056
MZ056F
MZ086
MZ086F
MZ119
MZ119F
MG056
MG056F
MG086
MG086F
MG119
MG119F
MSE1086
MSE2025
MSE2050

Khớp xoay thủy lực MOFLON

Vòng trượt mới nhất của dòng G
GHS – Vòng trượt siêu bền
GT – Hiệu suất cao xuyên qua lỗ SR
GMIL – Vòng trượt quân sự
MF – Vòng trượt tuabin gió
GBT – SR xuyên lỗ lớn
GBP – Bánh kếp đường kính lớn SR
Vòng trượt tiêu chuẩn dòng M
MT – Vòng trượt xuyên lỗ
MC – Vòng trượt viên nang
Tích hợp chất lỏng + điện
MMC – Vòng trượt thu nhỏ
MW – Vòng trượt công suất
ME – Vòng trượt Ethernet

Khớp nối quay sợi quang MOFLON

MB – Vòng trượt công nghiệp Bus
MSDI – Vòng trượt HD-SDI/1080P
MFO – Khớp quay sợi quang
MZ – Vòng trượt mặt bích rotor
MG – Vòng trượt mặt bích stato
MSE – Vòng trượt Servo-Encoder
MFS – Vòng trượt chống nước
MHF – Vòng trượt tần số cao
MP – Vòng trượt bánh kếp
MPCB – Vòng trượt PCB
MSP – Vòng trượt tách rời
MUSB – Vòng trượt USB
A – Vòng trượt thủy ngân
Moflon Standard Rotary Unions
MK- Gas Rotary Union(+Electric)
MAPH – Liên kết quay lỏng (+Điện)

Khớp nối quay ống dẫn sóng MOFLON

MGCX – Khớp quay thủy lực
MTK – Khớp nối quay tốc độ cao
MKD- Gas Rotary Union(+Electric)
MQR – Khớp nối quay mô-men xoắn thấp
Vòng trượt điện
GJ – Liên kết quay xuyên lỗ
MGP – Liên đoàn Rotary mục đích chung
MCGP- Liên đoàn Rotary GP nhỏ gọn
MHPS – Khớp nối quay áp suất cao
MSPS – Liên hợp Rotary một đoạn
MSCS – Liên kết Rotary cấp thực phẩm
MVH – Khớp nối quay lưu lượng cao

Vòng trượt CT MOFLON

Khớp quay dòng K
Dòng KRXB
Dòng KBP
Dòng KRX
Dòng KBC
Dòng KRXE
Dòng KBE
Dòng KCH
Dòng KCI
Dòng KSAB
Dòng KSA
Dòng KLN
Dòng KQS-Y
Dòng KRXH
Dòng KMT
Dòng KK
Dòng KM

Vòng trượt tuabin gió MOFLON

Dòng KBP
Dòng K380
Dòng KBE
Dòng KC
Dòng KMD
Dòng K375
Dòng KC
Dòng KG
Dòng MQR
Khớp quay
MFO – Khớp quay sợi quang
MHF – Khớp quay tần số cao
MWG – Khớp quay ống dẫn sóng
Vòng trượt GBP/CT
Dòng GBP

Vòng trượt cấp quân sự MOFLON

Vòng trượt tuabin gió
Vòng trượt tuabin gió series MF
MF1725-HR1582
MF1725-HR1589
MF1714-JF15
MF1731-DQ15
MF1734-GE15
MF1721-SS15
MF1729-GD15
MF1737-GD30
MF1708-XD15
MF1712-XD20
MF1721-BZ20
MF1717-SH20
MF1722-MY15
Vòng trượt cấp quân sự
Vòng trượt cấp quân sự GMIL Series

Vòng trượt MOFLON, Khớp nối quay MOFLON, Khớp xoay thủy lực MOFLON, Khớp nối quay sợi quang MOFLON, Khớp nối quay ống dẫn sóng MOFLON, Vòng trượt CT MOFLON, Vòng trượt tuabin gió MOFLON, Vòng trượt cấp quân sự MOFLON

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất. MOFLON Việt Nam / Hotline : 0938710079
Quick View

Đại lý Hydraulics International Việt Nam cung cấp : Máy bơm chất lỏng Hydraulics International, Bộ tăng áp khí Hydraulics International, Bộ tăng áp khí nhỏ gọn Hydraulics International, Bộ khuếch đại áp suất không khí Hydraulics International, Máy tăng áp điện khí Hydraulics International, Van giảm áp Hydraulics International, Van cắt thí điểm Hydraulics International, Van xả tải Hydraulics International, Van kiểm tra trực tuyến Hydraulics International, Van đóng/mở bằng khí nén Hydraulics International, Máy thu khí Hydraulics International.

Hydraulics International được công nhận là nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu các sản phẩm áp suất cao điều khiển bằng khí, điện, thủy lực và thủ công cho ngành ô tô, hàng không và hàng không vũ trụ, cần sa, CNG, quốc phòng, phòng cháy chữa cháy và an toàn, năng lượng chất lỏng, hydro pin nhiên liệu, sản xuất chung, phòng thí nghiệm, trường đại học và nghiên cứu, khai thác, dầu khí, paintball, nhựa, năng lượng và năng lượng, lặn thể thao giải trí, điện tử và các ngành công nghiệp khác.
Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
Hydraulics International Pumps Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý Hydraulics International Việt Nam

Liquid Pumps

3L SERIES
Maximum Outlet Pressure Volume Displacement Per Cycle Liquid Port Detail
Model PSI (BAR) IN3 (ML) Inlet Outlet
3L-SS-8 1200 (83) 0.82 (13.4) 3/4″ NPT 1/2″ NPT
3L-SS-14 1950 (134) 0.46 (7.5) 3/4″ NPT 1/2″ NPT
3L-SS-25 3750 (259) 0.25 (4.1) 3/8″ NPT 1/4″ NPT
3L-SS-41 6150 (424) 0.15 (2.5) 3/8″ NPT 1/4″ NPT
3L-SS-81 12150 (838) 0.08 (1.3) 3/8″ NPT 1/4″ NPT
3L-SS-125 15000 (1034) 0.05 (0.8) 3/8″ NPT 1/4″ NPT
3L-SS-220 22,500 (1552) 0.03 (0.5) 3/8″ NPT 1/4″ SP

Đại lý Hydraulics International Việt Nam

5L SERIES
Maximum Outlet Pressure Volume Displacement Per Cycle Liquid Port Detail
Model PSI (BAR) IN3 (ML) Inlet Outlet
5L-SS-10 1500 (103) 4.42 (72.4) 1″ NPT 3/4″ NPT
5L-SS-15 2250 (155) 3.07 (50.3) 1″ NPT 3/4″ NPT
5L-SS-30 4500 (310) 1.88 (30.8) 1/2″ NPT 1/2″ NPT
5L-SS-45 6750 (465) 1.24 (20.3) 1/2″ NPT 1/2″ NPT
5L-SS-60 9000 (621) 0.89 (14.6) 1/2″ NPT 1/2″ NPT
5L-SS-115 17250 (1189) 0.48 (7.9) 1/2″ NPT 1/2″ NPT
5L-SS-150 22500 (1551) 0.36 (5.9) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-SS-205 30750 (2120) 0.26 (4.3) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-SS-300 45000 (3103) 0.18 (2.9) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-SS-450 67500 (4654) 0.12 (1.9) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-SD-20 3000 (207) 4.42 (72.4) 1″ NPT 3/4″ NPT
5L-SD-30 4500 (310) 3.07 (50.3) 1″ NPT 3/4″ NPT
5L-SD-60 9000 (621) 1.88 (30.8) 1/2″ NPT 1/2″ NPT
5L-SD-90 13500 (931) 1.24 (20.3) 1/2″ NPT 1/2″ NPT
5L-SD-120 18000 (1241) 0.89 (14.6) 1/2″ NPT 1/2″ NPT
5L-SD-230 34500 (2379) 0.48 (7.9) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-SD-300 45000 (3103) 0.36 (5.9) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-SD-410 61500 (4240) 0.26 (4.3) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-SD-600 80000 (5516) 0.18 (2.9) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-ST-900 120000 (8276) 0.18 (2.9) 1/2″ NPT 1/4″ SP
5L-DS-4 1250 (86) 24.1 (394.9) -10 SAE -10 SAE
5L-DD-20 3000 (207) 8.84 (144.9) 1″ FNPT 3/4″ FNPT
5L-DD-30 4500 (310) 6.14 (100.6) 1″ FNPT 3/4″ FNPT
5L-DD-60 9000 (621) 3.76 (61.6) 1/2″ FNPT 1/2″ FNPT
5L-DD-90 13500 (931) 2.48 (40.6) 1/2″ FNPT 1/2″ FNPT
5L-DD-120 18000 (1241) 1.78 (29.2) 1/2″ FNPT 1/2″ FNPT
5L-DD-230 34500 (2379) 0.96 (15.7) 1/2″ FNPT 1/4″ SP
5L-DD-300 45000 (3103) 0.72 (11.8) 1/2″ FNPT 1/4″ SP
5L-DD-410 61500 (4240) 0.52 (8.5) 1/2″ FNPT 1/4″ SP
5L-DD-600 80000 (5516) 0.36 (5.9) 1/2″ FNPT 1/4″ SP

Hydraulics International Việt Nam

7L SERIES
Maximum Outlet Pressure Volume Displacement Per Cycle Liquid Port Detail
Model PSI (BAR) IN3 (ML) Inlet Outlet
7L-DS-7 1250 (86) 41.4 (678.4) -10 SAE -10 SAE
7L-DS-35 5250 (362) 7.8 (127.8) 1-1/4″ NPT 1/2″ NPT
7L-DS-60 9000 (621) 4.7 (77) 1-1/4″ NPT 1/2″ NPT
7L-DS-100 15000 (1034) 2.8 (45.9) 1-1/4″ NPT 1/2″ NPT
7L-DD-14 1250 (86) 41.4 (678.4) -10 SAE -10 SAE
7L-DD-70 10500 (724) 7.8 (127.8) 1-1/4″ NPT 1/2″ NPT
7L-DD-120 18000 (1241) 4.7 (77) 1-1/4″ NPT 9/16″ MP
7L-DD-200 22500 (1552) 2.8 (45.9) 1-1/4″ NPT 9/16″ MP

Hydraulics International Việt Nam

Gas Boosters

SINGLE ACTING
Approximate Stall Point: Maximum Safe Pressure PSI (BAR) Volume Displacement Per Cycle
Model
( Area Ratio x
Drive Air PSI ) + ( Assist Factor x
Gas Inlet PSI ) Outlet Inlet IN3 (CM3)
5G-SS-7 7 x Drive Air (No assist from gas inlet) 2500 (172) 2500 (172) 13.2 (216)
5G-SS-14 14 x Drive Air (No assist from gas inlet) 4500 (310) 4500 (310) 7.0 (115)
5G-SS-30 30 x Drive Air (No assist from gas inlet) 9000 (621) 9000 (621) 3.1 (51)
5G-SS-50 50 x Drive Air (No assist from gas inlet) 15000 (1034) 15000 (1034) 1.76 (29)
5G-SS-75 75 x Drive Air (No assist from gas inlet) 30000 (2068) 30000 (2068) 1.2 (20)
5G-SD-60 60 x Drive Air (No assist from gas inlet) 9000 (621) 9000 (621) 3.1 (51)
5G-SD-100 100 x Drive Air (No assist from gas inlet) 15000 (1034) 15000 (1034) 1.76 (29)
5G-SD-150 150 x Drive Air (No assist from gas inlet) 30000 (2068) 30000 (2068) 1.2 (20)

Máy bơm chất lỏng Hydraulics International

DOUBLE ACTING
Approximate Stall Point: Maximum Safe Pressure PSI (BAR) Volume Displacement Per Cycle
Model
( Area Ratio x
Drive Air PSI ) + ( Assist Factor x
Gas Inlet PSI ) Outlet Inlet IN3 (CM3)
5G-DS-4 (4 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 1250 (86) 1250 (86) 24.1 (395)
5G-DS-7 (7 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 2500 (172) 2500 (172) 26.4 (433)
5G-DS-14 (14 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 4500 (310) 4500 (310) 14 (229)
5G-DS-30 (30 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 9000 (621) 9000 (621) 6.2 (102)
5G-DS-50 (50 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 15000 (1034) 15000 (1034) 3.52 (58)
5G-DS-75 (75 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 30000 (2068) 30000 (2068) 2.4 (39)
5G-DD-14 (14 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 2500 (172) 2500 (172) 26.4 (433)
5G-DD-28 (28 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 4500 (310) 4500 (310) 14 (229)
5G-DD-60 (60 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 9000 (621) 9000 (621) 6.2 (102)
5G-DD-100 (100 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 15000 (1034) 15000 (1034) 3.52 (58)
5G-DD-150 (150 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 30000 (2068) 30000 (2068) 2.4 (39)

Bộ tăng áp khí Hydraulics International

TWO STAGE
Approximate Stall Point: Maximum Safe Pressure PSI (BAR) Volume Displacement Per Cycle
Model
( Area Ratio x
Drive Air PSI ) + ( Assist Factor x
Gas Inlet PSI ) Outlet Inlet IN3 (CM3)
5G-TS-4 (4 x Drive Air) + (1.00 x Gas Inlet) 1250 (86) 1250 (86) 12 (197)
5G-TS-7/14 (14 x Drive Air) + (2.00 x Gas Inlet) (b,c) 4500 (310) 2500 (172) 13.2 (216)
5G-TS-7/30 (30 x Drive Air) + (4.29 x Gas Inlet) (b,c) 9000 (621) 2500 (172) 13.2 (216)
5G-TS-7/50 (50 x Drive Air) + (7.14 x Gas Inlet) (b,c) 15000 (1034) 2500 (172) 13.2 (216)
5G-TS-14/30 (30 x Drive Air) + (2.14 x Gas Inlet) (b,c) 9000 (621) 4500 (310) 7 (115)
5G-TS-14/50 (50 x Drive Air) + (3.57 x Gas Inlet) 15000 (1034) 2500 (172) 7 (115)
5G-TS-14/75 (75 x Drive Air) + (5.36 x Gas Inlet) (b,c) 30000 (2068) 4500 (310) 7 (115)
5G-TS-30/50 (50 x Drive Air) + (1.66 x Gas Inlet) (b,c) 15000 (1034) 9000 (621) 3.1 (51)
5G-TS-30/75 (75 x Drive Air) + (2.50 x Gas Inlet) (b,c) 30000 (2068) 9000 (621) 3.1 (51)
5G-TS-30/92 (92 x Drive Air) + (3.06 x Gas Inlet) (b,c) 30000 (2068) 9000 (621) 3.1 (51)
5G-TS-50/92 (92 x Drive Air) + (1.84 x Gas Inlet) (b,c) 30000 (2068) 15000 (1034) 1.76 (29)
5G-TD-14/28 (28 x Drive Air) + (2.0 x Gas Inlet) (b,c) 4500 (310) 2500 (172) 13.2 (216)
5G-TD-14/60 (60 x Drive Air) + (4.28 x Gas Inlet) (b,c) 9000 (621) 2500 (172) 13.2 (216)
5G-TD-28/60 (60 x Drive Air) + (2.14 x Gas Inlet) (b,c) 9000 (621) 4500 (310) 7 (115)
5G-TD-28/100 (100 x Drive Air) + (3.57 x Gas Inlet) (b,c) 15000 (1034) 4500 (310) 7 (115)
5G-TD-28/150 (150 x Drive Air) + (5.36 x Gas Inlet) (b,c) 30000 (2068) 4500 (310) 7 (115)
5G-TD-60/100 (100 x Drive Air) + (1.66 x Gas Inlet) (b,c) 15000 (1034) 9000 (621) 3.1 (51)
5G-TD-60/150 (150 x Drive Air) + (2.50 x Gas Inlet) (b,c) 30000 (2068) 9000 (621) 3.1 (51)

Bộ tăng áp khí nhỏ gọn Hydraulics International

Compact Gas Boosters

Model Maximum Outlet Pressure PSI (BAR) Max/Min Drive Air Pressure PSI (BAR) Air Drive Gas Inlet Gas Outlet Exhaust Remote Pilot
3G-DS-29 9000 (621) 150/12 (10/0.8) 1/4” NPTF -6 SAE (9/16” x 18 straight threads) -6 SAE (9/16” x 18 straight threads) 1/4” NPTF 1/8” NPTF
3G-SS-20 3,450 (238) 150/12 (10/0.8) 1/4” NPTF -6 SAE (9/16” x 18 straight threads) -6 SAE (9/16” x 18 straight threads) 1/4” NPTF 1/8” NPTF
3G-TS-9/29 9000 (621) 150/12 (10/0.8) 1/4” NPTF -6 SAE (9/16” x 18 straight threads) -6 SAE (9/16” x 18 straight threads) 1/4” NPTF 1/8” NPTF

Van giảm áp Hydraulics International

Air Pressure Amplifiers

Model Weight LBS (KG) Volume Displacement
Per Cycle IN3 (CM3) Drive Section PSI (BAR) Boost Section PSI (BAR)
3A-SS-2.5 7 (3.2) 2.66 (43.6) 150 (10.3) 400 (27.6)
3A-SS-4 7 (3.2) 1.6 (26.2) 150 (10.3) 675 (46.6)
5A-DS-2 36 (16.4) 202.8 (3323.3) 150 (10.3) 300 (20.7)
5A-DS-5 30 (13.6) 24.1 (394.9) 150 (10.3) 1250 (86.2)
7A-DS-8 50 (22.7) 41.4 (678) 150 (10.3) 1250 (86.2)

Bộ khuếch đại áp suất không khí Hydraulics International

Air Pressure Amplifiers

Model Weight LBS (KG) Volume Displacement
Per Cycle IN3 (CM3) Drive Section PSI (BAR) Boost Section PSI (BAR)
3A-SS-2.5 7 (3.2) 2.66 (43.6) 150 (10.3) 400 (27.6)
3A-SS-4 7 (3.2) 1.6 (26.2) 150 (10.3) 675 (46.6)
5A-DS-2 36 (16.4) 202.8 (3323.3) 150 (10.3) 300 (20.7)
5A-DS-5 30 (13.6) 24.1 (394.9) 150 (10.3) 1250 (86.2)
7A-DS-8 50 (22.7) 41.4 (678) 150 (10.3) 1250 (86.2)

High pressure Components
PRESSURE RELIEF VALVES

Máy tăng áp điện khí Hydraulics International

Model No. Service Relief Service BPR Seat Adjustable Range PSI (BAR) Orifice Dia IN (MM) Port Remarks
RVL-100 Liquid – Stainless steel 1000 thru 10,000 (69 thru 689) 0.07 (1.78) 1/4 NPT Not bubble tight
RVG-100 Gas – Nylon 1000 thru 10,000 (69 thru 689) 0.07 (1.78) 1/4 NPT Bubble tight
RV-300 Liquid or Gas – Stainless steel 3000 thru 30,000 (207 thru 2068) 0.07 (1.78) 1/4″ Super Pressure Not bubble tight
RV-600 Liquid or Gas – Stainless steel 10,000 thru 60,000 (689 thru 4137) 0.07 (1.78) 1/4″ Super Pressure Not bubble tight
PILOT CUTOFF VALVES

Van xả tải Hydraulics International

Model No. Adjusted By Sensing Nominal-Range PSI (BAR) Sensing Port Air Value Configuration Air Value Port
PCV-002 INTERNAL SPRING LOADED BOLT 50-200 (3.4 – 13.8) 1/4 NPT 2 WAY Three ports convertible to NC or NO with plug provided 1/8 NPT
PCV-020 INTERNAL SPRING LOADED BOLT 200-2000 (13.8 – 138) 1/4 NPT 2 WAY Three ports convertible to NC or NO with plug provided 1/8 NPT
PCV-100 INTERNAL SPRING LOADED BOLT 1500-10,000 (103 – 689) 1/4 NPT 2 WAY Three ports convertible to NC or NO with plug provided 1/8 NPT
PCV-250 INTERNAL SPRING LOADED BOLT 5000-25,000 (345 -1724) 1/4″ Super Pressure 2 WAY Three ports convertible to NC or NO with plug provided 1/8 NPT
PCV-E002 EXTERNAL SPANNER NUT (underneath the name plate) 50-200 (3.4 – 13.8) 1/4 NPT Three ports useable for either NC or NO applications 1/8 NPT
PCV-E020 EXTERNAL SPANNER NUT (underneath the name plate) 200-2000 (13.8 – 138) 1/4 NPT Three ports useable for either NC or NO applications 1/8 NPT
PCV-E100 EXTERNAL SPANNER NUT (underneath the name plate) 1500-10,000 (103 – 689) 1/4 NPT Three ports useable for either NC or NO applications 1/8 NPT
PCV-E250 EXTERNAL SPANNER NUT (underneath the name plate) 5000-25,000 (345 – 1724) 1/4″ Super Pressure Three ports useable for either NC or NO applications 1/8 NPT
PCV-R025 REMOTE AIR PRESSURE REGULATOR 20-100 PSI 500-2500 (34 – 172) 1/4 NPT Three ports useable for either NC or NO applications 1/8 NPT
PCV-R100 REMOTE AIR PRESSURE REGULATOR 20-100 PSI 2000-10,000 (138 – 689) 1/4 NPT Three ports useable for either NC or NO applications 1/8 NPT
PCV-R250 REMOTE AIR PRESSURE REGULATOR 20-100 PSI 5000-25,000 (345 – 1724) 1/4″ Super Pressure Three ports useable for either NC or NO applications 1/8 NPT
UNLOADING VALVES

Van kiểm tra trực tuyến Hydraulics International

Port/Max. Maximum Pressure PSI (BAR)
Model No. Basic Configuration Nominal Area Ratios Inlet Outlet Reverse Flow Flow Orifice Dia. IN (MM)
UV-50 NORMALLY OPEN AIR PILOT TO CLOSE, SINGLE STAGE 50:1 1/4NPT 5000 (345) 1/4NPT 4000 (276) BLOCKED .213 Nom. (5.41)
UV-80 NORMALLY OPEN AIR PILOT TO CLOSE, SINGLE STAGE 80:1 1/4NPT 8000 (552) 1/4NPT 4000 (276) BLOCKED .172 Nom. (4.37)
UV-120 NORMALLY OPEN AIR PILOT TO CLOSE, SINGLE STAGE 120:1 1/4NPT 12,000 (827) 1/4NPT 4000 (276) BLOCKED .135 Nom. (3.43)
UV-200 NORMALLY OPEN AIR PILOT TO CLOSE, SINGLE STAGE 200:1 1/4″ Super Pressure 20,000 (1379) 1/4NPT 4000 (276) BLOCKED .100 Nom. (2.54)
UV-150-2 Normally closed Air pilot to open two stage 2nd stage 9:1 1st stage 250:1 1/2NPT 15,000 (1034) 1/4NPT 10,000 (689) Free flow .344 Nom. 2 stage (8.74)
INLINE CHECK VALVES

Van đóng/mở bằng khí nén Hydraulics International

Model No. Port Maximum Pressure PSI (BAR) Flow Orifice Min. Dia. IN (MM) Static Seal
CVH-025N2 1/4 NPT 15,000 Liquid / 11,250 Gas (1034/776) 0.156 (3.96) BUNA
CVH-025S2 1/4 NPT Super Pressure 15,000 Liquid / 11,250 Gas (1034/776) 0.156 (3.96) BUNA
CVH-050N2 1/2 NPT 20,000 Liquid / 15,000 Gas (1379/1034) 0.344 (8.74) PTFE
CVM-200N2 2 NPT 5,000 Liquid / 3,750 Gas (345/259) 1.75 (44.54) NONE
AIR OPERATED ON/OFF VALVES

Model No. Basic Configuration Nominal Area Ratio Maximum Pressure PSI (BAR) Inlet/Outlet Port Pilot Port
AOV-100 Normally Open 100 10,000 (689) 1/4” NPT 1/8” NPT
ACV-100 Normally Closed 100 10,000 (689) 1/4” NPT 1/8” NPT
GAS RECEIVERS

Máy thu khí Hydraulics International

Model No. Max Working PSI (BAR) Volume Displacement IN3 (ML) Outside Diameter IN (MM) Length IN (MM)
PR-020 10,000 (689) 20 (328) 4 (102) 9 1/2 (241)
PR-040 10,000 (689) 40 (655) 4 (102) 14 (356)
PR-080 10,000 (689) 80 (1311) 5 (127) 14 1/2 (368)
PR-134 10,000 (689) 134 (2196) 5 (127) 20 1/2 (521)
PR-200 10,000 (689) 200 (3277) 5 (127) 27 3/4 (515)
PR-450 10,000 (689) 450 (7374) 5 (127) 55 1/8 (1400)
PR2-040 20,000 (1379) 40 (655) 5 1/2 (140) 14 1/2 (368)
PR2-235 20,000 (1379) 235 (3851) 9 (229) 27 3/4 (515)
PR2-300 20,000 (1379) 300 (4916) 8 (203) 31 1/2 (800)
PR2-450 20,000 (1379) 450 (7374) 8 (203) 44 1/8 (421)
PR2-900 20,000 (1379) 900 (14,738) 8 (203) 81 1/4 (2064)

Máy bơm chất lỏng Hydraulics International, Bộ tăng áp khí Hydraulics International, Bộ tăng áp khí nhỏ gọn Hydraulics International, Bộ khuếch đại áp suất không khí Hydraulics International, Máy tăng áp điện khí Hydraulics International, Van giảm áp Hydraulics International, Van cắt thí điểm Hydraulics International, Van xả tải Hydraulics International, Van kiểm tra trực tuyến Hydraulics International, Van đóng/mở bằng khí nén Hydraulics International, Máy thu khí Hydraulics International.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất. Hydraulics International Pumps Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079.

Quick View

Đại lý Berluto Việt Nam cung cấp : Van giảm áp màu đỏ đồng Berluto, Van giảm áp bằng thép không gỉ Berluto, Van phao Berluto, Van tràn Berluto

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
Berluto Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý Berluto Việt Nam

Pressure reducers red-bronze
Berluto DRV 2-series
Sensitive & precise pressure control
DRV 200 / 200 G
DRV 225 / 226
DRV 250
DRV 230 / 230 G
DRV 235

Đại lý Berluto Việt Nam

Berluto DRV 3-series
Female thread connection
DRV 302 / 303 / 308
DRV 302 – 6 / 303 – 6
DRV 324 / 325
DRV 350
DRV 372 / 373 / 378

Berluto Việt Nam

Berluto DRV 4-series
Male thread connection
DRV 402 / 403 / 408
DRV 402 – 6 / 403 – 6
DRV 424 / 425
DRV 450
DRV 472 / 473 / 478

Berluto Việt Nam

Berluto DRV 5-series
Pressure reducers with flanges
DRV 502 / 508
DRV 502 – 6
DRV 524 / 525
DRV 550
DRV 572 / 578

Van phao Berluto

Berluto DRV 6-series
DRV 602/608
DRV 602-6
DRV 624
DRV 672 / 678

Van tràn Berluto

Berluto DRV 7-series female thread
DRV 702 / 708
DRV 703 / 773
DRV 724 / 725
DRV 730-D
DRV 732-D / 738-D
DRV 750
DRV 772 / 778

Van giảm áp Berluto

DRV 7-series: Stainless steel pressure reducers
DRV 702-R / 708-R
DRV 703-R
DRV 724-R / 725-R
DRV 730-D-R
DRV 732-D-R / 738-D-R
DRV 750-R
DRV 772-R / 778-R

Van giảm áp bằng thép không gỉ Berluto

DRV 8-series: Stainless steel pressure reducers
DRV 802 / 808
DRV 824 / 825
DRV 830-D
DRV 832-D / 838-D
DRV 850
DRV 872 / 878

Van giảm áp Berluto

Series SV: For small storage tanks
SV 26
SV 45
SV 94 MS
KSV 10
KSV 80
RSV G
RSV O
ESV 80 G/G
ESV 80 F/G
ESV 80 F/F

Van phao Berluto

Van giảm áp màu đỏ đồng
DRV 2-series: Kiểm soát áp suất nhạy và chính xác
DRV 200 / 200 G
DRV 225 / 226
DRV 250
DRV 230 / 230 G
DRV 235
DRV 3-series: Kết nối ren cái
DRV 302 / 303 / 308
DRV 302 – 6 / 303 – 6

Van Berluto

DRV 324 / 325
DRV 350
DRV 372 / 373 / 378
DRV 4-series – Kết nối ren đực
DRV 402 / 403 / 408
DRV 402 – 6 / 403 – 6
DRV 424 / 425
DRV 450
DRV 472 / 473 / 478
DRV Dòng 5: Bộ giảm áp có bích
DRV 502 / 508
DRV 502 – 6
DRV 524 / 525
DRV 550
DRV 572 / 578

Berluto Việt Nam

DRV 6-series: Bộ giảm áp có bích
DRV 602/608
DRV 602-6
DRV 624
DRV 672 / 678
Bộ dụng cụ sửa chữa & phụ tùng
Bộ giảm áp bằng thép không gỉ
DRV 7-series: Bộ giảm áp bằng thép không gỉ
DRV 702 / 708
DRV 703 / 773
DRV 724 / 725
DRV 730-D
DRV 732-D / 738-D
DRV 750
DRV 772 / 778

Van phao Berluto

DRV 7-series: Bộ giảm áp bằng thép không gỉ
DRV 702-R / 708-R
DRV 703-R
DRV 724-R / 725-R
DRV 730-D-R
DRV 732-D-R / 738-D-R
DRV 750-R
DRV 772-R / 778-R
DRV 8-series: Bộ giảm áp bằng thép không gỉ
DRV 802 / 808
DRV 824 / 825
DRV 830-D

Van giảm áp Berluto

DRV 832-D / 838-D
DRV 850
DRV 872 / 878
Van phao
Series SV: Dành cho bể chứa nhỏ
SV 26
SV 45
SV 94 MS

Van phao Berluto

Series KSV: Van đa năng làm bằng đồng đỏ hoặc V4A
KSV 10
KSV 80
Series RSV: Van bể chứa đặc biệt chắc chắn
RSV G
RSV O
Series ESV: Van đường ống hoàn toàn làm bằng V4A
ESV 80 G/G
ESV 80 F/G
ESV 80 F/F
Van tràn
SP 80 N
SP 80 T
SP 85

Van Berluto

Pressure reducers red-bronze
Berluto DRV 2-series
Sensitive & precise pressure control
DRV 200 / 200 G
DRV 225 / 226
DRV 250
DRV 230 / 230 G
DRV 235

Van tràn Berluto

Berluto DRV 3-series
Female thread connection
DRV 302 / 303 / 308
DRV 302 – 6 / 303 – 6
DRV 324 / 325
DRV 350
DRV 372 / 373 / 378

Van phao Berluto

Berluto DRV 4-series
Male thread connection
DRV 402 / 403 / 408
DRV 402 – 6 / 403 – 6
DRV 424 / 425
DRV 450
DRV 472 / 473 / 478

Van giảm áp bằng thép không gỉ Berluto

Berluto DRV 5-series
Pressure reducers with flanges
DRV 502 / 508
DRV 502 – 6
DRV 524 / 525
DRV 550
DRV 572 / 578

Van giảm áp màu đỏ đồng Berluto

Berluto DRV 6-series
DRV 602/608
DRV 602-6
DRV 624
DRV 672 / 678

Van Berluto

Berluto DRV 7-series female thread
DRV 702 / 708
DRV 703 / 773
DRV 724 / 725
DRV 730-D
DRV 732-D / 738-D
DRV 750
DRV 772 / 778

Van giảm áp Berluto

DRV 7-series: Stainless steel pressure reducers
DRV 702-R / 708-R
DRV 703-R
DRV 724-R / 725-R
DRV 730-D-R
DRV 732-D-R / 738-D-R
DRV 750-R
DRV 772-R / 778-R

Van tràn Berluto

DRV 8-series: Stainless steel pressure reducers
DRV 802 / 808
DRV 824 / 825
DRV 830-D
DRV 832-D / 838-D
DRV 850
DRV 872 / 878

Van phao Berluto

Series SV: For small storage tanks
SV 26
SV 45
SV 94 MS
KSV 10
KSV 80
RSV G
RSV O
ESV 80 G/G
ESV 80 F/G
ESV 80 F/F

Van giảm áp màu đỏ đồng Berluto , Van giảm áp bằng thép không gỉ Berluto , Van phao Berluto , Van tràn Berluto, Van Berluto, Van giảm áp Berluto.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Berluto Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý Datalogic Việt Nam chuyên cung cấp : Máy quét bán lẻ cố định Datalogic, Máy quét cầm tay Datalogic, Máy tính di động Datalogic, Hệ thống đánh dấu bằng laser Datalogic, Máy quét công nghiệp cố định Datalogic, Đầu đọc RFID Datalogic, Đầu đọc mã vạch Datalogic, Cảm biến dữ liệu Datalogic

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
Datalogic Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý Datalogic Việt Nam

Máy quét bán lẻ cố định
Magellan 9900i
Magellan 9550i
Magellan 900i
Magellan 9600i
Magellan 35xxHSi
Magellan 34xxVSi
Magellan 1500i
LaneHawk LH5000
Magellan 9400i
Magellan 9300i
Magellan 9800i

Đại lý Datalogic Việt Nam

Máy quét cầm tay
Dòng PowerScan 9600
Dòng QuickScan 2200
Dòng QuickScan 2100
Dòng RIDA DBT6400
Dòng QuickScan 2500
Dòng Gryphon 4200
Dòng PowerScan 9100
Dòng PowerScan 9500
Bộ chuyển đổi bus trường FBC9080

Datalogic Việt Nam

Thiết bị thu phát SD9030
Dòng Gryphon 4500
Diệc 3400
Diệc 3100
TD1100
Máy tính di động
Bản ghi nhớ 12-17
Ghi nhớ 30-35
CODiScan
Bản ghi nhớ 11
Joya Touch 22
Skorpio X5
Ghi nhớ K
Tê giác II

Datalogic Việt Nam

SH15 Blackline / SH21 Blackline
Bộ di động Datalogic
Datalogic Shield
Shopevolution
AREX400
Lighter MARVIS
UNIQ
EOX
VLASE
Máy quét công nghiệp cố định
Matrix 120
Matrix 220
Matrix 320 Series
AV Series: AV500/AV900

Máy quét công nghiệp Datalogic

TC1200
Blade Series
Mid-Range Scanners: DS5100/DS6400
Long-Range Scanners: DS8110/DX8210
Short-Range Scanners: DS2100N – 2K Series/DS2400N – 2K Series
AV7000 8K & 12K
STS320
MFDS
WebSentinel
CBX Series: CBX100/CBX500/CBX800
Fieldbus ToolKit
QL Series
SC5100
DM3610

Máy quét cầm tay Datalogic

DM3610-2 Head System
SC4000
SC5000
Đầu đọc RFID
2128P RFID Sled
Đầu đọc mã vạch OEM
Gryphon 4500 Dòng cố định
Dòng DSE04XX
Magellan 34xxVSi OEM
Magellan 1500i OEM

Đầu đọc mã vạch Datalogic

DSM04XX
Halogen DE2171-AF
DE1011-SR
Halogen DE210X Micro
Halogen DE2X1X 2D MP
Bộ giải mã OEM DB0431
Công cụ quét DE2011-DL

Máy quét bán lẻ cố định Datalogic, Máy quét cầm tay Datalogic, Máy tính di động Datalogic, Hệ thống đánh dấu bằng laser Datalogic, Máy quét công nghiệp cố định Datalogic, Đầu đọc RFID Datalogic, Đầu đọc mã vạch Datalogic, Cảm biến dữ liệu Datalogic

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Datalogic Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý bơm dầu KOEO Việt Nam cung cấp : Máy bơm tuabin KOEO, Bơm cánh trượt KOEO, Máy bơm diesel DC KOEO, Máy bơm chống cháy nổ KOEO, Bơm màng KOEO , Bơm thùng tay KOEO, Bơm dầu KOEO, Lưu lượng kế bánh răng KOEO, Lưu lượng kế cơ học KOEO, Đồng hồ đo lưu lượng KOEO.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
KOEO Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý KOEO Việt Nam

LƯU LƯỢNG ĐO TỪ TRỌNG LỰC T-80
Vòi phun định lượng LLY
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG OGM-E SERIES
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG OGM-P SERIES
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG OGM-Q SERIES
MÁY ĐO LƯU LƯỢNG FM150
Lưu lượng kế bánh răng OGM-ll OVAL
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG OGM-SERIES
MÁY ĐO LƯU LƯỢNG OGM-15
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG OGM-N SERIES
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG TURBINE DÒNG TEM

Đại lý KOEO Việt Nam

ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG TURBINE K24
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DÒNG M
K24-02 ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG TURBINE
MÁY ĐO LƯU LƯỢNG CƠ HỌC FM800
MÁY ĐO LƯU LƯỢNG CƠ HỌC FM900
Lưu lượng kế cơ học FM 120
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DÒNG M
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG M-E SERIES
M-40E
M-50E
M-80E
M-100E
M-50 LPG DẠNG DẪN
MÁY ĐO LƯU LƯỢNG FM200 ADBLUE

KOEO Việt Nam

ĐỒNG HỒ LƯU LƯỢNG TCS
MÁY ĐO LƯU LƯỢNG OGM-P SS
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DÒNG SM
Vòi phun định lượng LLY-C
Van ngắt
Van tách rời
Vòi phun định lượng tự động Koeo
Vòi phun tự động DLY-S
Vòi phun định lượng DLY-A
Vòi phun tự động 3/4 inch
Vòi phun tự động 120LPM
Vòi phun tự động 11E
Vòi phun thủ công bằng nhôm
Vòi phun khí LPG
Vòi phun nhựa Adblue tự động

KOEO Việt Nam

Van piston cơ khí Van kiểm tra piston kích hoạt bằng khí
Máy bơm cánh trượt
Máy bơm cánh trượt quay
YB-50
YB-65
YB-80
YB-100
Máy bơm sử dụng xăng 24V
Bơm màng QBY
Máy bơm xăng DC 12V
BƠM CHUYỂN XĂNG EX-50
Máy bơm chìm Diesel

Bơm dầu KOEO

Máy bơm chìm Diesel 12V/24V
DSP/DLP
Máy bơm tuabin Red Jacket
QYB-200
Máy bơm chống cháy nổ 12V
DYB-50-DC
Bơm nhiên liệu diesel DC 12V/24V
DYB-40D
Bơm chuyển dầu diesel DC
DYB-40A-DC
Máy bơm diesel DC 60LPM
DYB-60A-DC
Máy bơm Diesel chạy bằng pin DC
DYB-70-DC

Bơm Diesel KOEO

Bơm dẫn động bằng đai chữ V
Bơm khớp nối trục
Bơm thùng tay
HP011
HP049
HP050
HP046
HP048
Máy bơm Diesel 110V AC
DYB-40B
Máy bơm nhiên liệu 220V
DYB-60B

Lưu lượng kế KOEO

Máy bơm diesel AC 80LPM
Máy bơm Diesel điện áp AC
Máy bơm diesel AC 110V/220V
Bộ bơm nhiên liệu cài đặt sẵn
40L/phút,60L/phút,80L/phút
Bộ bơm chuyển nhiên liệu
40L/phút,60L/phút,80L/phút
Bộ bơm nhiên liệu mạnh mẽ
40L/phút,60L/phút,80L/phút
Bộ bơm nhiên liệu 220V
12V/24V/110V/220V

Đồng hồ đo lưu lượng KOEO

Bộ bơm nhiên liệu diesel di động MFP-60
Máy bơm nhiên liệu Cube – series
Đơn vị nhiên liệu di động dòng MFD
Bộ bơm nhiên liệu diesel di động ETM-60B 220V
Bộ bơm nhiên liệu diesel nhỏ JYB-40
Bộ phun nhiên liệu di động JYB-60B
Bộ bơm dầu hỏa DC
Máy bơm cánh gạt tự mồi loại DC dòng P-ETM-40

Máy bơm tuabin KOEO

Gravity unloading T-80 FLOW METER
Mechanical meter 1-9999L
OGM-E SERIES FLOW METER
OGM-P SERIES FLOW METER
OGM-Q SERIES FLOW METER
FM150 FLOW METER
OGM-ll OVAL GEAR FLOW METER
OGM-SERIES FLOW METER
OGM-15 FLOW METER

Bơm cánh trượt KOEO

OGM-N SERIES FLOW METER
TEM SERIES TURBINE FLOW METER
K24 TURBINE FLOW METER
K24-02 TURBINE FLOW METER
K24-02 TURBINE FLOW METER
FM800 MECHANICAL FLOW METER
FM900 MECHANICAL FLOW METER
FM 120 MECHANICAL FLOWMETER
M- SERIES FLOW METER
M- E SERIES FLOW METER
M-50 LPG POSITIVE DISPLACEMENT
FM200 ADBLUE FLOW METER
TCS FLOW METER
OGM-P SS FLOW METER
SM SERIES FLOW METER

Máy bơm diesel DC KOEO

LLY-C Metering Nozzle
DYB-50-DC
DYB-40A-DC
DYB-70-DC
YB-50
YB-65
YB-80
YB-100
BS-15
Gravity unloading T-80 FLOW METER
Mechanical meter 1-9999L

Máy bơm chống cháy nổ KOEO

OGM-E SERIES FLOW METER
OGM-P SERIES FLOW METER
OGM-Q SERIES FLOW METER
FM150 FLOW METER
OGM-ll OVAL GEAR FLOW METER
OGM-SERIES FLOW METER
OGM-15 FLOW METER
OGM-N SERIES FLOW METER
TEM SERIES TURBINE FLOW METER
K24 TURBINE FLOW METER
K24-02 TURBINE FLOW METER
K24-02 TURBINE FLOW METER
FM800 MECHANICAL FLOW METER

Bơm màng KOEO

FM900 MECHANICAL FLOW METER
FM 120 MECHANICAL FLOWMETER
M- SERIES FLOW METER
M- E SERIES FLOW METER
M-50 LPG POSITIVE DISPLACEMENT
FM200 ADBLUE FLOW METER
TCS FLOW METER
OGM-P SS FLOW METER
SM SERIES FLOW METER
LLY-C Metering Nozzle

Bơm dầu KOEO

DYB-50-DC
DYB-40A-DC
DYB-70-DC
YB-50
YB-65
YB-80
YB-100
BS-15

Máy bơm tuabin KOEO, Bơm cánh trượt KOEO, Máy bơm diesel DC KOEO, Máy bơm chống cháy nổ KOEO, Bơm màng KOEO, Bơm thùng tay KOEO, Bơm dầu KOEO, Lưu lượng kế bánh răng KOEO, Lưu lượng kế cơ học KOEO, Đồng hồ đo lưu lượng KOEO.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.KOEO Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý AE.CAS Việt Nam cung cấp : Nam châm giữ AE.CAS, Cuộn dây thủy lực & khí nén AE.CAS, Cuộn dây ô tô AE.CAS, Solenoid đẩy-kéo AE.CAS, Solenoid phanh AE.CAS, Đầu nối AE.CAS, Van kẹp AE.CAS, Van solenoid AE.CAS

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

AE.CAS Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com
AE.CAS HGP Viet Nam

Coil AE 4422
Coil AE 4422 AS
Coil AE 4422 C
Coil AE 4423
Coil AE 4423 C

Đại lý AE.CAS Việt Nam

Coil AE 4424 AS
Coil AE 4401 DI
Coil AE 4402 C
Coil AE 4402 DI
Coil AE 4402 K
Coil AE 4403
Coil AE 4403 C
Coil AE 4404 AS
Coil AE 4404 C
Coil AE 4404 CS
Coil AE 4404 D
Coil AE 4404 DI
Coil AE 4404 JT
Coil AE 4404 K

Đại lý AE.CAS Việt Nam

Coil AE 4405 DI
Coil AE 4407 AS
Coil AE 4407 C
Coil AE 4407 D
Coil AE 4407 DI
Solenoid AE 40 Plus
Solenoid 001
Solenoid AE 100
Solenoid AE 20
Solenoid AE 30
Solenoid AE 45

AE.CAS Việt Nam

Solenoid AE 55 Plus
Solenoid AE 60
Solenoid AE 70
Solenoid AE 80
Solenoid. AE 40
Solenoid 011
Solenoid 04
Solenoid 06
Solenoid 08
Solenoid AM 4401

AE.CAS Việt Nam

Solenoid AM 50
Solenoid AM 60
Solenoid AT 50
Solenoid AT 80
SolenoidAM 40
Solenoid braking 001
Solenoid braking 02
ESC-12V
“ESC” 12Vdc
ESC-24V
“ESC” 24Vdc

Cuộn dây thủy lực & khí nén AE.CAS

Cuộn thủy lực Khí nén
Cuộn dây AE 4401 DI
Cuộn dây AE 4402 C
Cuộn dây AE 4402 DI
Cuộn dây AE 4402 K
Cuộn dây AE 4403
Cuộn dây AE 4403 C
Cuộn dây AE 4404 AS
Cuộn dây AE 4404 C
Cuộn dây AE 4404 CS
Cuộn dây AE 4404 D
Cuộn dây AE 4404 DI
Cuộn dây AE 4404 JT
Cuộn dây AE 4404 K
Cuộn dây AE 4405 DI
Cuộn dây AE 4407 AS

Nam châm giữ AE.CAS

Cuộn dây AE 4407 C
Cuộn dây AE 4407 D
Cuộn dây AE 4407 DI
Cuộn dây AE 4407 JT
Cuộn dây AE 4407 K
Cuộn dây AE 4407 M
Cuộn dây AE 4408 AS
Cuộn dây AE 4408 ASD
Cuộn dây AE 4408 C
Cuộn dây AE 4408 D
Cuộn dây AE 4408 DD
Cuộn dây AE 4408 DI

Cuộn dây ô tô AE.CAS

Cuộn dây ô tô
Cuộn dây AE 4422
Cuộn dây AE 4422 AS
Cuộn dây AE 4422 C
Cuộn dây AE 4423
Cuộn dây AE 4423 C
Cuộn dây AE 4424 AS
Nam châm điện
Điện từ. 001
Điện từ. AE100
Điện từ. AE20
Điện từ. AE30
Điện từ. AE40
Điện từ. AE 40
Điện từ. AE45
Điện từ. AE48

Solenoid đẩy-kéo AE.CAS

Điện từ. AE 55
Điện từ. AE60
Điện từ. AE70
Điện từ. AE80
Điện từ. kích thước nhỏ
Điện từ. Dòng 9291
Nam châm điện đẩy-kéo
Điện từ. 011
Điện từ. 04
Điện từ. 06
Điện từ. 08

Van solenoid AE.CAS

Điện từ. Sáng 40
Điện từ. Sáng 4401
Điện từ. Sáng 50
Điện từ. Sáng 60
Điện từ. Ở 50
Điện từ. Ở 80
9221 Traction
9231 Traction
Dòng 9005 kéo hoặc đẩy
Dòng 9010 – Lực kéo

Nam châm điện AE.CAS

Đẩy Kéo 9052
Dòng 9053 kéo hoặc đẩy
9201 Traction
Nam châm điện phanh
Điện từ. 001
Điện từ. 02
Đầu nối
“ESC” 12Vdc
“ESC” 24Vdc
Van kẹp ống

Nam châm giữ AE.CAS, Cuộn dây thủy lực & khí nén AE.CAS, Cuộn dây ô tô AE.CAS, Solenoid đẩy-kéo AE.CAS, Solenoid phanh AE.CAS, Đầu nối AE.CAS, Van kẹp AE.CAS, Van solenoid AE.CAS

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.AE.CAS Việt Nam / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý POSITAL Việt Nam cung cấp : Encoder Posital , Bộ mã hóa điểm POSITAL, Bộ mã hóa từ tính POSITAL, Bộ mã hóa vuông POSITAL, Bộ đếm nhiều vòng POSITAL, Máy đo độ nghiêng POSITAL, Cảm biến độ nghiêng POSITAL, Cảm biến dây kéo POSITAL , Cảm biến tuyến tính POSITAL.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

POSITAL Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý POSITAL Việt Nam

OCD-S3D1B-1212-T080-2RW
OCD-S3B1B-0012-T100-CRW
OCD-S3B1B-0013-T100-CRW
OCD-S3B1B-0016-T100-CRW
OCD-S3C1B-0012-T100-CRW
OCD-S3C1B-0016-T100-CRW
OCD-S3D1B-0013-T100-CR
OCD-S3D1B-1212-T080-2RW
OCD-S3B1B-0012-T100-CRW
OCD-S3B1B-0013-T100-CRW
OCD-S3B1B-0016-T100-CRW
OCD-S3C1B-0012-T100-CRW

Đại lý POSITAL Việt Nam

OCD-S3C1B-0013-T100-CRW
OCD-S3C1B-0016-T100-CRW
OCD-S3D1B-0012-T100-CRW
OCD-S3D1B-0013-T100-CRW
OCD-S3A1B-0016-T100-CRW
OCD-S3D1B-0016-T100-CRW
OCD-S3B1G-0013-T080-CRW
OCD-S3B1G-0016-T080-CRW
OCD-S3C1G-0012-T080-CRW
OCD-S3C1G-0013-T080-CRW
OCD-S3C1G-0016-T080-CRW
OCD-S3D1G-0012-T080-CRW
OCD-S3D1G-0013-T080-CRW
OCD-S3D1G-0016-T080-CRW

POSITAL Việt Nam

OCD-S3E1G-0012-T080-CRW
OCD-S3E1G-0013-T080-CRW
OCD-S3E1G-0016-T080-CRW
OCD-S5A1B-0012-T080-CRW
OCD-S5B1B-0012-T080-CRW
OCD-S5C1B-0012-T080-CRW
OCD-S5D1B-0012-T080-CRW
OCD-S5E1B-0012-T080-CRW
OCD-S5A1G-0012-T080-CRW
OCD-S5B1G-0012-T080-CRW
OCD-S5C1G-0012-T080-CRW

POSITAL Việt Nam

OCD-S5D1G-0012-T080-CRW
OCD-S5E1G-0012-T080-CRW
OCD-S6B1G-1413-T120-CRW
OCD-S6B1G-1416-T120-CRW
OCD-S6B1G-1213-T120-CRW
OCD-S6B1G-0812-T120-CRW
OCD-S6B1G-0412-T120-CRW
OCD-S6B1G-1212-T120-CRW
OCD-S3A1B-1413-T120-CRW
OCD-S3A1B-1416-T120-CRW
OCD-S3A1B-0412-T120-CRW
OCD-S3A1B-0812-T120-CRW
OCD-S3A1B-1212-T120-CRW

Encoder Posital

OCD-S3A1B-1213-T120-CRW
OCD-S3E1B-0012-T100-CRW
OCD-S3E1B-0013-T100-CRW
OCD-S3E1B-0016-T100-CRW
OCD-S3A1G-0012-T100-CRW
OCD-S3A1G-0013-T100-CRW
OCD-S3A1G-0016-T100-CRW
OCD-S3B1G-0012-T100-CRW
OCD-S3B1G-0013-T100-CRW

Bộ mã hóa điểm POSITAL

OCD-S3B1G-0016-T100-CRW
OCD-S3C1G-0012-T100-CRW
OCD-S3C1G-0013-T100-CRW
OCD-S3C1G-0016-T100-CRW
OCD-S3D1G-0012-T100-CRW
OCD-S3D1G-0013-T100-CRW
OCD-S3C1B-0016-T080-CRW
OCD-S3D1B-0012-T080-CRW
OCD-S3D1B-0013-T080-CRW
OCD-S3D1B-0016-T080-CRW
OCD-S3E1B-0012-T080-CRW
OCD-S3E1B-0013-T080-CRW

Bộ đếm nhiều vòng POSITAL

OCD-S3E1B-0016-T080-CRW
OCD-S3A1G-0012-T080-CRW
OCD-S3A1G-0013-T080-CRW
OCD-S3A1G-0016-T080-CRW
OCD-S3B1G-0012-T080-CRW
OCD-S3A1B-0013-T120-CRW
OCD-S3A1B-0016-T120-CRW
OCD-S3B1B-0012-T120-CRW
OCD-S3B1B-0013-T120-CRW

Bộ mã hóa từ tính POSITAL

OCD-S3B1B-0016-T120-CRW
OCD-S3B1B-1413-T120-CRW
OCD-S3D1B-1212-T120-CRW
OCD-S3D1B-1213-T120-CRW
OCD-S3E1B-1413-T120-CRW
OCD-S3E1B-1416-T120-CRW
OCD-S3E1B-0412-T120-CRW
OCD-S3E1B-0812-T120-CRW
OCD-S3E1B-1213-T120-CRW
OCD-S3A1G-1413-T120-CRW
OCD-S3A1G-1416-T120-CRW
OCD-S3A1G-0412-T120-CRW
OCD-S3D1B-0812-T120-CRW
OCD-CAA1B-1413-T100-5RW

Encoder Posital, Bộ mã hóa điểm POSITAL, Bộ mã hóa từ tính POSITAL, Bộ mã hóa vuông POSITAL, Bộ đếm nhiều vòng POSITAL, Máy đo độ nghiêng POSITAL, Cảm biến độ nghiêng POSITAL, Cảm biến dây kéo POSITAL , Cảm biến tuyến tính POSITAL.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.POSITAL Việt Nam / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý Niika Việt Nam cung cấp : Bộ ly hợp khí nén Niika, Phanh khí nén Niika, Phanh làm mát bằng quạt Niika, Phanh điện từ Niika, Bộ ly hợp Niika, Mâm cặp an toàn Niika, Mâm cặp lõi Niika, Trục khí nén Niika. Niika Việt Nam

Niika đã mở rộng tầm nhìn của mình để trở thành nhà cung cấp giải pháp một cửa cho vô số sản phẩm máy móc, chuyên về các hệ thống tích hợp điện khí nén cho hoạt động băng tải và phanh.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

Niika Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý Niika Việt Nam

NAC 2
NAC 5
NAC 10
NAC 40
Phanh khí nén Niika
NAC 60
PCCU

Đại lý Niika Việt Nam

NAB 5S
NAB 10S
Bộ ly hợp khí nén Niika
NAB 5T
NAB 10T
NAB 20T
NAB 40
Ly hợp điện từ Niika
NAB 65T

Niika Việt Nam

DBG 104
DBG 105
DBH 104
DBH 105
DSH 205
DBF 10
DBZ-06A
DBZ-10A
DBZ-06M

Niika Việt Nam

DBZ-06SM
DBM 10
DBM 20
BST 2
BST 4
DBR 250
MCS

Bộ ly hợp khí nén Niika

FBN
FBD
FBH
Fail Safe Brake (SAB)
C-Type
D-Type
O-Type
Niika Việt Nam
T-Type
VT-Type

Phanh khí nén Niika

ESBM
PIM / O
PIW / FLW+NAB Series
NEA001-3
NEA002-6
NEA004
NEB 001-3

Bộ ly hợp khí nén 

NAB 5T
NEB 002-6
NEA 003- 3 x 6” (MAX LOAD 3” 1.5 TONES/PC)
NEA 003- 3 x 6” (MAX LOAD 6” 4 TONES/PC)
NEB 003-3 X 6” (MAX LOAD 3” 1.2 TONES/PC)
NEB 003-3 X 6” (MAX LOAD 6” 4 TONES/PC)

Phanh làm mát bằng quạt Niika

NEF 001F-3”
NEF 002F-6”
NEGA-001
NEG 001- 37 MM
NEG 002-50MM
NEC001- 6”X 200
NEC002- 6”X 300
NED001- 6”X 200
NED002- 6”X 300
NED003- 6”X 300

Ly hợp điện từ Niika

HC-2A.HC-2AM
HC-5AM
HC-HE
HC-HEI

Bộ ly hợp khí nén Niika, Phanh khí nén Niika, Phanh làm mát bằng quạt Niika, Phanh hợp điện từ Niika, Phanh bột và bộ ly hợp Niika, Mâm cặp an toàn Niika, Mâm cặp lõi Niika, Trục khí nén Niika

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.Hotline : 0938710079

Quick View

FlowX luôn cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa, mỗi lô sản phẩm được đặt hàng sẽ luôn được giao đúng hạn.

Đại lý FLOWX Việt Nam cung cấp : Van bướm FLOWX , Van bi FLOWX , Van kiểm tra FLOWX , Van cổng FLOWX , Van cầu FLOWX , Van điều khiển màng ngăn FLOWX , Bộ truyền động van khí nén FLOWX , Bộ truyền động van điện FLOWX

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
FLOWX Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý FLOWX Việt Nam

Van bướm wafer khí nén
FLOWX-PWBV
Van bướm lót đầy đủ bằng khí nén
FLOWX-PFBV
Van bướm 150 mm
FLOWX-FSPA
FLXDA52 DA63
Van bướm kiểu Lug khí nén
FLOWX-PLBV
Van bướm wafer điện
FLOWX-EWBV
Van bướm kiểu Lug điện
FLOWX-ELBV

Đại lý FLOWX Việt Nam

Giá van bướm 3 inch
FLOWX-FSPA
Van bướm mặt bích khí nén
FLOWX-GFBV
Van bướm mặt bích điện
FLOWX-GFBV
Van bướm điện lót đầy đủ
FLOWX-EFBV
Van bướm thông gió khí nén
FLOWX-PVBV
Van bướm thông gió điện
FLOWX-EVBV
Van bướm bột khí nén
FLOWX-PPBV
Van bướm bột điện
FLOWX-EPBV

FLOWX Việt Nam

Giá van bướm 8 inch
FLOWX-FSPA
giá van bướm pvc
FLOWX-FSPA
giá van bướm 4 inch
FP1001-13E1
FP1000-21E3
FP10012E1
FLOWX-PWBV
FLOWX-107178
FLOWX-346127
FLOWX-770184
FLOWX-905072
FLOWX-812565
FLOWX-185086
FLOWX-952615
FLOWX-387438

FLOWX Việt Nam

FLOWX-595937
FLOWX-357163
FLOWX-408994
FLOWX-414683
FLOWX-121668
FLOWX-261332
FLOWX-900645
FLOWX-535257
FLOWX-827257
FLOWX-509562
FLOWX-224738
FLOWX-996814
FLOWX-810737
FLOWX-737309
FLOWX-893583
FLOWX-615799

Van bướm FLOWX

FLOWX-815627
FLOWX-119070
FLOWX-754726
FLOWX-573662
FLOWX-682437
FLOWX-754352
FLOWX-165955
FLOWX-524948
FLOWX-634081
FLOWX-585707

Van bi FLOWX

FLOWX-PPBV
FLOWX-PABV
FLOWX-PTBV
FLOWX-EPBV
FLOWX-E3BV
FP2014-19E3
FP2000-33E3
FP2004-33E3
FP2003-43E3
FP2001-23E2
FP2001-83G6

Van kiểm tra FLOWX

FP2001-23E3
FP2000-23E3
FP2023-29E3
FP2001-83G6
FP2010-23E1
FP2003-23E3
FP20OS-23E3
FP2001-13E3
FP2000-23E3
FP2003
FLOWX-ETBV
FLOWX-LPBV
FLOWX-LABV

Van kiểm tra FLOWX

FLOWX-LSBV
FLOWX-LGBV
FLOWX-PGBV
FLOWX-EGBV
FLOWX-EVBV
FP20V1422E
FP201I317E3
FP2003I3223E3
F2000I223E3
FLOWX-GV

Van cổng FLOWX

Bộ truyền động,
FLOWX-FSPA
FLOWX-TSC
FLOWX-FSEA
FLXDA52 DA63
FLXDA32~270
FLX-DA52
FLXDA52 DA63
flx-at
FLOWX-EA

Van cầu FLOWX

FLX-CHQ
Giá van bướm 80mm
Giá van bướm 100mm
Giá van bướm 4
van bướm khí nén
van bướm lệch ba
van bướm bù trừ
van bướm ss

Van điều khiển màng ngăn FLOWX

van bướm lót cao
van bướm vệ sinh
van bướm thép
van bướm hiệu
van bướm 6 inch
bộ truyền động khí
van bướm pvc

Van bướm FLOWX , Van bi FLOWX , Van kiểm tra FLOWX , Van cổng FLOWX , Van cầu FLOWX , Van điều khiển màng ngăn FLOWX , Bộ truyền động van khí nén FLOWX , Bộ truyền động van điện FLOWX

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.FLOWX Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý AMF Việt Nam cung cấp : Hệ thống kẹp AMF , Hệ thống kẹp thủy lực AMF, Hệ thống kẹp từ AMF, Hệ thống kẹp chân không AMF, Hệ thống kẹp đơn và nhiều AMF, Hệ thống đồ gá mô-đun AMF, Hệ thống kẹp khối AMF, Kẹp chuyển đổi AMF.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

AMF Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý AMF Việt Nam

Kẹp chống tĩnh điện đứng ESD
Số 6800ESD
Kẹp chống tĩnh điện ngang ESD
Số 6830ESD
Kẹp chống tĩnh điện đẩy-kéo ESD
Số 6840ESD
Kẹp chống tĩnh điện đẩy-kéo ESD
Số 6844ESD
Vít kẹp ESD
Số 6880ESD
Vít kẹp ESD
Số 6890ESD

Đại lý AMF Việt Nam

564132 1 0,6 1,1 M5 x 30 409 59,00
564133 2 0,8 1,2 M6 x 35 486 95,50
564134 3 1,2
568034
565859 25 0,20 800 632,00
565860 32 0,31 1200 699,00
565861 40 0,49 2000 775,00
565862 50 0,79 2900
559791 0 0,5 0,7 0,07 0,09 38 0,03 M4 x 25 125
559792 1 0,8 1,1 0,13 0,18 60 0,06 M5 x 30 400
559793 2 1,0 1,2 0,35 0,50 170 0,17 M6 x 35 600
559794 3 1,4 2,5 0,55
14415 30 PZW DIN L 94,0 172 24 33,5 8,5 2,5
14423 30 PZW DIN R 94,0 172 24 33,5 8,5 2,5
14431 40 PZW DIN L 94,5 173 33 34,0 14,0
14449 40 PZW DIN R
567996 12 12 M12 14 0 – 100 38,5 – 59,5 141,5 – 163,0
567997 16 16 M12
567998 16/12
567999

AMF Việt Nam

562000 40 x 7 306
562000
565651 14 M10 12 14 40,0 50,0 25,5 85 4
565580 20 M12 14 20 47,5 56,0 27,5 98 6
565652 30 M16 18
562184 22 22 M10 12 5 – 38 19 – 54 65 700 193,00
556406 22 22 M12 14 5 – 38 19 – 54 65 700 193,00
556186 30 30 M12 14 6 – 68 20 – 110 135 2013
556187 30 30 M16 18 6 – 68 24 – 113 135 2045
556189 32 32 M12 14 6 – 50 20 – 82 95 1462
556190 40 40 M16 18 6 – 55 25 – 94 110 2262
556188 43 43 M16 18 6 – 80 29 – 134 155 3158
563656 44 44 M18 20 7 – 88 36 – 165 176 5880
554198 49 49 M20 22 7 – 88 36 – 165 176 5928
564654 60 60 M24 28 8 – 102 63
567134 RP251 1
567133 RM251

Hệ thống kẹp AMF

Kẹp chống tĩnh điện ESD
Kẹp chống tĩnh điện đứng comfortline
Số 6800C
Giá đỡ xưởng
Số 906Q-WM7L
Kẹp liên kết, khí nén, phiên bản mặt bích
Số 6829L
Kẹp chống tĩnh điện khí nén
Số 6820P
Vỏ khóa, kim loại trần
Số 140P
Kẹp nhỏ gọn
Số 7640
Bộ phận giãn cách có kẹp nhanh

Hệ thống kẹp thủy lực AMF

Số 7640Z
Bộ chi tiết đẩy
Số 7640D
Kích vít, dạng mô-đun
Số 6425-706
Kẹp bên có điểm kẹp
Số 6472
Kẹp nguồn
Số 7600
Mô-đun kẹp, phiên bản vặn vít, thiết kế ngắn
Số 6215RP-251
Mô-đun kẹp có chốt hãm chức năng, cơ khí, phiên bản vặn vít
Số 6214RM-251

Hệ thống kẹp từ AMF

Bộ chuyển đổi có kẹp thẳng
Số 6210AGS
Mô-đun kẹp lắp đặt cho các giải pháp tự động hóa, phiên bản vặn vít
Số 6103LA-5
Kích thước chốt kéo 10 cho vít lắp M8 không có vòng đệm lắp
Số 6370ZNF-10
Bộ chuyển đổi cho mô-đun kẹp, cơ khí
Số 6212MA-20-10
Kẹp không có bộ phận bù, khí nén
Số 1650-210

Hệ thống kẹp chân không AMF

Bộ phận bơm
Số 6906
Kẹp dọc MINI
Số 6958CK
Phần tử hỗ trợ, thiết kế mặt bích với giám sát áp suất động
Số 6964HS-XX-5
Phần tử hỗ trợ, thiết kế ren với giám sát áp suất động
Số 6964HS-XX-1
Cơ cấu khớp nối tự động,
thiết kế ren
Số 6989MA

Hệ thống kẹp AMF , Hệ thống kẹp thủy lực AMF, Hệ thống kẹp từ AMF, Hệ thống kẹp chân không AMF, Hệ thống kẹp đơn và nhiều AMF, Hệ thống đồ gá mô-đun AMF, Hệ thống kẹp khối AMF, Kẹp chuyển đổi AMF.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.AMF Việt Nam / Hotline : 0938710079

Quick View

Đại lý JOYNER Việt Nam cung cấp : Xi lanh khí nén JOYNER, Bộ truyền động tuyến tính không thanh JOYNER, Van khí nén từ thương hiệu JOYNER, Xi lanh tròn JOYNER, Van điện từ JOYNER, Van nhiệt độ thấp JOYNER.

JOYNER khí nén GmbH là nhà sản xuất xi lanh khí nén và van khí nén nổi tiếng.

Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát

JOYNER Viet Nam Distributor / Hotline : 0938710079 / Email : info@hgpvietnam.com

Đại lý JOYNER Việt Nam

Loại RI: Ohne Magnetkolben
Loại RIM: Mit Magnetkolben
Loại REI: Ohne Magnetkolben
Loại REIM: Mit Magnetkolben
Loại Sườn: Ohne Magnetkolben Ø 8 bis 25 mm
Loại RIBM: Mit Magnetkolben Ø 16 bis 25 mm
Loại KPEM: Feder kopfseitig, Außengewinde
Loại KPEMI: Feder kopfseitig, Innengewinde
Loại KPEMZ: Feder deckelseitig, Außengewinde
Loại KPEMIZ: Feder deckelseitig, Innengewinde

Đại lý JOYNER Việt Nam

Loại DVP: Ohne Magnetkolben
Loại DVPM: Mit Magnetkolben
Loại DVPMB: Mit Magnetkolben
gõ DI: Ohne Magnetkolben
Loại DIM: Mit Magnetkolben
Loại DIMB: Mit Magnetkolben
Loại RIMX: Mit Magnetkolben
Loại REIMX: Mit Magnetkolben
Loại RIMBX: Mit Magnetkolben
Loại RIDMX: Mit Magnetkolben
Loại KKEM: einfachwirkend, Feder kopfseitig, Außengewinde
Loại KKDMIF: doppeltwirkend, verdrehgesicherte Kolbenstange mit Innengewinde
Loại KKEMIZ: Feder deckelseitig, Innengewinde
Loại KKDMI: doppeltwirkend, Innengewinde
DC-KKDM-125-10 DC-KKDM-125-25 DC-KKDM-125-50 DC-KKDM-125-75 DC-KKDM-125-100 DC-KKDM-125-125 DC-KKDM-125-160 DC-KKDM-125-200 DC-KKDM-125-250 DC-KKDM-125-300

JOYNER Việt Nam

DC-KKDM-160-10 DC-KKDM-160-25 DC-KKDM-160-50 DC-KKDM-160-75 DC-KKDM-160-100 DC-KKDM-160-125 DC-KKDM-160-160 DC-KKDM-160-200 DC-KKDM-160-250 DC-KKDM-160-300
DC-KKDM-200-10 DC-KKDM-200-25 DC-KKDM-200-50 DC-KKDM-200-75 DC-KKDM-200-100 DC-KKDM-200-125 DC-KKDM-200-160 DC-KKDM-200-200 DC-KKDM-200-250 DC-KKDM-200-300
DC-KKDM-250-10 DC-KKDM-250-25 DC-KKDM-250-50 DC-KKDM-250-75 DC-KKDM-250-100 DC-KKDM-250-125 DC-KKDM-250-160 DC-KKDM-250-200 DC-KKDM-250-250 DC-KKDM-250-300

Xi lanh khí nén JOYNER

Loại KKEM: einfachwirkend, Feder kopfseitig, Außengewinde
Loại KKDMIF: doppeltwirkend, verdrehgesicherte Kolbenstange mit Innengewinde
Loại KEMX: Feder kopfseitig, Außengewinde
Loại KEMIX: Feder kopfseitig, Innengewinde
Loại KEMZX: Feder deckelseitig, Außengewinde
Loại KEMIZX: Feder deckelseitig Innengewinde
Loại KDMIX: Doppelt wirkend, Innengewinde
Loại KDMX: Doppelt wirkend, Außengewinde
Loại KDMBX: Doppelt wirkend, durchgehende Kolbenstange, Außengewinde
Loại KDMIBX: Doppelt wirkend, durchgehende Kolbenstange, Innengewinde
Loại DAP: Ohne Magnetkolben
Loại DAPM: Mit Magnetkolben
Loại DAPB: Ohne nam châm
Loại DAPMB: Mit Magnetkolben
Loại DAPMF: Mit Magnetkolben

Van điện từ JOYNER

Loại RIM: Mit Magnetkolben
Loại REIM: Mit Magnetkolben
Loại RIDM: Mit Magnetkolben
Loại KEMX: Feder kopfseitig, Außengewinde
Loại KEMIX: Feder kopfseitig, Innengewinde
Loại KEMZX: Feder deckelseitig, Außengewinde
Loại KEMIZX: Feder deckelseitig Innengewinde
Loại DIX: Ohne Magnetkolben
Loại DIMX: Mit Magnetkolben
Loại RIMX: Mit Magnetkolben
Loại RIBMX: Mit durchgängiger Kolbenstange
Loại RIDMX: Mit Endlagendämpfung
Doppelt wirkender Universalzylinder – Typ DUJ
Doppelt wirkender Universalzylinder mit Magnetkolben – TYP DUMJ
Doppelt wirkender Universalzylinder mit Endlagendämpfung -Typ DUDJ
Doppelt wirkender Universalzylinder, hitzebeständig – Typ DUHJ
Doppelt wirkender Universalzylinder mit verstärkter Kolbenstange – Typ DUVJ

Van nhiệt độ thấp JOYNER

Xi lanh khí nén JOYNER, Bộ truyền động tuyến tính không thanh JOYNER, Van khí nén từ thương hiệu JOYNER, Xi lanh tròn JOYNER, Van điện từ JOYNER, Van nhiệt độ thấp JOYNER.

Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.JOYNER Việt Nam / Hotline : 0938710079

You cannot copy content of this page

X